Characters remaining: 500/500
Translation

inviter

Academic
Friendly

Từ "inviter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (transitif), có nghĩa là "mời" ai đó làm một điều đó. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mời ai đó tham gia một buổi tiệc đến việc khuyến khích ai đó thực hiện một hành động nào đó.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Mời ai đó tham gia một hoạt động:

    • Câu ví dụ: "J'invite mes amis à ma fête." (Tôi mời bạn bè của tôi đến bữa tiệc của tôi.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "inviter" được dùng để chỉ việc mời ai đó tham gia một sự kiện cụ thể.
  2. Mời ai đó làm một việc gì đó:

    • Câu ví dụ: "Il m'a invité à dîner." (Anh ấy đã mời tôi ăn tối.)
    • Giải thích: Ở đây, "inviter" chỉ việc mời ai đó tham gia vào một bữa ăn.
  3. Khuyến khích hoặc thúc giục ai đó:

    • Câu ví dụ: "Le beau temps nous invite à la promenade." (Thời tiết đẹp thôi thúc chúng ta đi dạo.)
    • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "inviter" không chỉ đơn thuầnmời mà còn mang nghĩa khuyến khích hay thúc giục.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể của "inviter":

    • Invité: Danh từ chỉ người được mời (ví dụ: "L'invité est arrivé." - Khách mời đã đến.)
    • Invitation: Danh từ chỉ lời mời (ví dụ: "J'ai reçu une invitation au mariage." - Tôi đã nhận được một lời mời đến đám cưới.)
  • Cách sử dụng khác:

    • Inviter quelqu'un à se taire: Mời ai đó im lặng (ví dụ: "Je l'ai invité à se taire." - Tôi đã bảo anh ấy im mồm.)
    • Inviter à réfléchir: Khuyến khích ai đó suy nghĩ (ví dụ: "Cette situation nous invite à réfléchir." - Tình huống này khuyến khích chúng ta suy nghĩ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Convier: Cũng có nghĩamời, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn (ví dụ: "Elle a convié ses collègues à une réunion." - ấy đã mời các đồng nghiệp tham gia một cuộc họp.).
  • Appeler: Mang nghĩa "gọi" nhưng có thể được sử dụng để mời một cách không chính thức (ví dụ: "Il a appelé ses amis pour sortir." - Anh ấy đã gọi bạn bè đi chơi.).
Idioms cụm động từ:
  • Être invité: Có nghĩa là "được mời" (ví dụ: "Ils sont invités à la cérémonie." - Họ được mời đến buổi lễ.)
  • Inviter à l'action: Cụm từ này có nghĩa là "khuyến khích hành động".
Tóm lại:

Từ "inviter" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Bạn có thể dùng để mời, khuyến khích hoặc thúc giục ai đó tham gia vào một hoạt động, cũng nhiều biến thể cách sử dụng khác nhau.

ngoại động từ
  1. mời
    • Inviter quelqu'un à dîner
      mời cơm ai
  2. bảo
    • Inviter quelqu'un à se taire
      bảo ai im mồm đi
  3. thôi thúc, giục
    • Le beau temps nous invite à la promenade
      trời đẹp thôi thúc chúng tôi đi dạo chơi

Comments and discussion on the word "inviter"