Characters remaining: 500/500
Translation

invétéré

Academic
Friendly

Từ "invétéré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thâm căn cố đế" hoặc "thành cố tật". Từ này thường được sử dụng để chỉ một thói quen hoặc một tính cách nào đó đã ăn sâu vào con người, rất khó để thay đổi.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Invétéré" chỉ một trạng thái một người hay một đối tượng nào đó thói quen, tính cách lâu dài khó thay đổi. thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ những thói quen không tốt.

  • Ví dụ sử dụng:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "invétéré" để mô tả không chỉ thói quen xấu mà còn có thể dùng cho những thói quen tốt, nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh.
    • Ví dụ: "Optimiste invétéré" có thể chỉ một người luôn lạc quan, trong hoàn cảnh khó khăn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Endurci" (cứng đầu, không thay đổi)
    • "Habituel" (thường xuyên, quen thuộc)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Inconditionnel" (không điều kiện, không thay đổi)
    • "Tenace" (bền bỉ, cố chấp)
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều idioms nổi bật với từ "invétéré", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến hành động hoặc thói quen, ví dụ:
    • "Avoir la fâcheuse manie de" ( thói quen xấu về việc gì đó)
Chú ý phân biệt:
  • Từ "invétéré" thường chỉ những thói quen đã hình thành lâu dài phần tiêu cực. Nếu bạn muốn nói về thói quen tốt, hãy cân nhắc đến các từ khác như "habitué" hoặc "passionné".
tính từ
  1. thâm căn cố đế; thành cố tật
    • Buveur invétéré
      kẻ nghiện rượu thành cố tật

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "invétéré"