Characters remaining: 500/500
Translation

désinviter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "désinviter" là một ngoại động từ, có nghĩa là "thôi mời" hoặc "hủy lời mời". Khi bạn "désinviter" ai đó, nghĩabạn đã từng mời họ tham gia một sự kiện nào đó, nhưng sau đó quyết định không muốn họ tham gia nữa.

Cách sử dụng từ "désinviter":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "J'ai désinviter Marie à ma fête d'anniversaire." (Tôi đã phải thôi mời Marie đến bữa tiệc sinh nhật của mình.)
  2. Sử dụng trong tình huống cụ thể:

    • Ví dụ: "À cause de la pandémie, nous avons désinviter tous nos invités." (Bởi vì đại dịch, chúng tôi đã phải thôi mời tất cả các khách mời của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Annuler l'invitation" (hủy lời mời) là một cách diễn đạt khác, tuy nhiên, "désinviter" thường sử dụng khi bạn đã mời ai đó giờ muốn hủy lời mời.
  • Từ gần giống:

    • "Inviter" (mời) là từ trái nghĩa, nghĩamời ai đó tham gia sự kiện.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh trang trọng:

    • "Suite à des circonstances imprévues, j'ai désinviter certains invités." (Do những hoàn cảnh không lường trước được, tôi đã phải thôi mời một số khách mời.)
  • Trong ngữ cảnh không chính thức:

    • "Je ne peux pas croire que j'ai désinviter mon ami à la soirée." (Tôi không thể tin rằng mình đã phải thôi mời bạn mình đến buổi tiệc.)
Một số thành ngữ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "désinviter", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ hoặc câu như: - "C'est la vie" (Đócuộc sống) khi bạn cảm thấy tiếc nuối về việc phải hủy lời mời.

Lưu ý:
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ "désinviter", có thể mang lại cảm giác không thoải mái hoặc thiếu tế nhị, đặc biệttrong các mối quan hệ xã hội.
  • Không nên sử dụng từ này một cách bừa bãi, có thể khiến người khác cảm thấy bị xúc phạm hoặc không được tôn trọng.
ngoại động từ
  1. thôi mời

Comments and discussion on the word "désinviter"