Characters remaining: 500/500
Translation

envoûter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "envoûter" là một động từ, có nghĩa là "ném thần chú", "yểm mê hoặc" hoặc "quyến rũ". thường được sử dụng để miêu tả hành động khiến một người hoặc một vật trở nên hấp dẫn, lôi cuốn đến mức làm cho người khác cảm thấy bị cuốn hút, như thể bị ếm hoặc bị mê hoặc.

Cách sử dụng:
  1. Dùng trong ngữ cảnh tình cảm:

    • Ví dụ: Elle m’a envoûté avec son sourire. ( ấy đã quyến rũ tôi bằng nụ cười của mình.)
    • đây, "envoûter" thể hiện sự thu hút mạnh mẽ, khiến người nói cảm thấy say mê.
  2. Dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • Ví dụ: La musique de ce compositeur m'envoûte. (Âm nhạc của nhà soạn nhạc này làm tôi mê mẩn.)
    • Trong trường hợp này, "envoûter" có thể được dùng để diễn tả cảm xúc một tác phẩm nghệ thuật mang lại.
Biến thể của từ:
  • Envoûtement (danh từ): Nghĩasự mê hoặc, sự quyến rũ.
    • Ví dụ: L’envoûtement de cette danse est incroyable. (Sự mê hoặc của điệu nhảy này thật đáng kinh ngạc.)
Các từ gần giống:
  • Charmer: Cũng có nghĩaquyến rũ, nhưng thường mang tính nhẹ nhàng hơn.

    • Ví dụ: Il a charmé tout le monde avec son charme naturel. (Anh ấy đã quyến rũ mọi người với sức hút tự nhiên của mình.)
  • Captiver: Nghĩathu hút, làm say mê, nhưng không nhất thiết phải yếu tố huyền bí.

    • Ví dụ: Ce livre m’a captivé du début à la fin. (Cuốn sách này đã thu hút tôi từ đầu đến cuối.)
Từ đồng nghĩa:
  • Enchanter: Có nghĩa gần giống, nhưng thường mang tính chất tình cảm hoặc nghệ thuật nhiều hơn.
    • Ví dụ: Le spectacle nous a enchantés. (Buổi trình diễn đã làm chúng tôi say mê.)
Idioms cụm động từ:
  • Être sous le charme: Nghĩa là "bị quyến rũ" hoặc "bị mê hoặc".

    • Ví dụ: Il est sous le charme de cette actrice. (Anh ấy bị quyến rũ bởi nữ diễn viên này.)
  • Mêler le rêve et la réalité: Nghĩa là "trộn lẫn giấc mơ thực tại", có thể dùng để chỉ những cảm xúc mạnh mẽ khi bị quyến rũ.

    • Ví dụ: Son histoire mêle le rêve et la réalité. (Câu chuyện của ấy trộn lẫn giấc mơ thực tại.)
Kết luận:

"Envoûter" là một từ rất thú vị trong tiếng Pháp, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tình cảm đến nghệ thuật.

ngoại động từ
  1. ếm, yểm
  2. mê hoặc; quyến rũ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "envoûter"