Characters remaining: 500/500
Translation

hẩy

Academic
Friendly

Từ "hẩy" trong tiếng Việt có nghĩahành động đẩy hoặc hất một vật đó một cách mạnh mẽ nhanh chóng. Đây một động từ thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ "hẩy" cùng với các dụ cụ thể cách sử dụng nâng cao.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Hất mạnh nhanh gọn:

    • Nghĩa: Hẩy hành động đẩy một vật đó ra ngoài một cách mạnh mẽ nhanh chóng.
    • dụ: " ấy hẩy cái ghế ra xa để chỗ ngồi." (Ở đây, "hẩy" thể hiện hành động đẩy cái ghế một cách mạnh mẽ).
  2. Đẩy, đùn đầy cho xê dịch:

    • Nghĩa: Hẩy cũng có thể được hiểu đẩy một vật sang một bên hoặc làm cho di chuyển.
    • dụ: "Anh ấy hẩy hòn đá tảng sang một bên để lộ ra con đường." (Hành động này thể hiện việc đẩy một vật nặng để tạo ra không gian).
  3. Thổi cho lửa bùng cháy:

    • Nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "hẩy" còn có thể có nghĩathổi để làm cho ngọn lửa lớn hơn.
    • dụ: "Ông nội hẩy để cho lửa cháy mạnh hơn." (Ở đây, "hẩy" liên quan đến việc thổi vào để lửa bùng lên).
Biến thể từ liên quan
  • Biến thể: Từ "hẩy" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "hẩy bùn", "hẩy lửa", v.v.
  • Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự như "hẩy" "đẩy", "hất". Tuy nhiên, "đẩy" thường không mang nét mạnh mẽ như "hẩy", còn "hất" có thể có nghĩahất lên hoặc ra ngoài một cách mạnh mẽ hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Đẩy: Nhấn mạnh hành động di chuyển một vật.
  • Hất: Có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn so với "hẩy".
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể thấy "hẩy" được sử dụng để mô tả một hành động quyết liệt, mạnh mẽ, thể hiện sự quyết tâm. dụ, trong một bài văn miêu tả, bạn có thể viết: "Anh ta hẩy mọi khó khăn ra khỏi con đường của mình để tiến tới thành công."

Kết luận

Từ "hẩy" một từ quan trọng trong tiếng Việt, cho phép người nói diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

  1. đgt. 1. Hất mạnh nhanh gọn: hẩy ra đất. 2. ẩy, đùn đầy cho xê dịch: hẩy hòn đá tảng sang một bên. 3. Thổi cho lửa bùng cháy: hẩy .

Comments and discussion on the word "hẩy"