Từ "hẩy" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động đẩy hoặc hất một vật gì đó một cách mạnh mẽ và nhanh chóng. Đây là một động từ thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ "hẩy" cùng với các ví dụ cụ thể và cách sử dụng nâng cao.
Định nghĩa và cách sử dụng
Nghĩa: Hẩy là hành động đẩy một vật gì đó ra ngoài một cách mạnh mẽ và nhanh chóng.
Ví dụ: "Cô ấy hẩy cái ghế ra xa để có chỗ ngồi." (Ở đây, "hẩy" thể hiện hành động đẩy cái ghế một cách mạnh mẽ).
Đẩy, đùn đầy cho xê dịch:
Nghĩa: Hẩy cũng có thể được hiểu là đẩy một vật sang một bên hoặc làm cho nó di chuyển.
Ví dụ: "Anh ấy hẩy hòn đá tảng sang một bên để lộ ra con đường." (Hành động này thể hiện việc đẩy một vật nặng để tạo ra không gian).
Nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "hẩy" còn có thể có nghĩa là thổi để làm cho ngọn lửa lớn hơn.
Ví dụ: "Ông nội hẩy lò để cho lửa cháy mạnh hơn." (Ở đây, "hẩy" liên quan đến việc thổi vào lò để lửa bùng lên).
Biến thể và từ liên quan
Biến thể: Từ "hẩy" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "hẩy bùn", "hẩy lửa", v.v.
Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự như "hẩy" là "đẩy", "hất". Tuy nhiên, "đẩy" thường không mang nét mạnh mẽ như "hẩy", còn "hất" có thể có nghĩa là hất lên hoặc ra ngoài một cách mạnh mẽ hơn.
Từ đồng nghĩa
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể thấy "hẩy" được sử dụng để mô tả một hành động quyết liệt, mạnh mẽ, thể hiện sự quyết tâm. Ví dụ, trong một bài văn miêu tả, bạn có thể viết: "Anh ta hẩy mọi khó khăn ra khỏi con đường của mình để tiến tới thành công."
Kết luận
Từ "hẩy" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, cho phép người nói diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.