Characters remaining: 500/500
Translation

hẩu

Academic
Friendly

Từ "hẩu" trong tiếng Việt một từ nguồn gốc từ chữ Hán "hảo", có nghĩatốt, ngon. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về thực phẩm, đồ ăn hoặc một điều đó chất lượng tốt, đáng khen ngợi.

Ý nghĩa của từ "hẩu":
  1. Ngon: Khi nói đến thực phẩm, "hẩu" thường được sử dụng để miêu tả món ăn hương vị ngon miệng. dụ:

    • "Món phở này hẩu lắm!" (Món phở này rất ngon!)
  2. Tốt: Ngoài nghĩa ngon, "hẩu" cũng có thể dùng để mô tả một điều đó tốt, đẹp trong một ngữ cảnh rộng hơn. dụ:

    • "Công việc của bạn làm rất hẩu!" (Công việc của bạn làm rất tốt!)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Hẩu" có thể được dùng trong câu để nhấn mạnh sự khen ngợi. dụ:
    • "Bánh kem này không chỉ đẹp còn hẩu nữa!" (Bánh kem này không chỉ đẹp còn ngon nữa!)
Phân biệt các biến thể:
  • "Hẩu" có thể một số biến thể trong cách phát âm sử dụngcác vùng miền khác nhau. Một số nơi có thể sử dụng từ "ngon" thay cho "hẩu", nhưng "hẩu" thường mang tính chất thân mật gần gũi hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "ngon", "tốt", "thuận lợi".
  • Từ gần giống: "hảo" (cũng có nghĩatốt, nhưng ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày hơn).
  1. tt (biến âm của chữ Hán "hảo") Tốt, ngon (thtục): Món ăn này hẩu lắm.

Comments and discussion on the word "hẩu"