Characters remaining: 500/500
Translation

hữu

Academic
Friendly

Từ "hữu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa cơ bản:
  • Hữu có nghĩa là "bên phải" trong không gian, đối lập với "tả" (bên trái).
    • dụ: "Cửa chính của ngôi nhà bốn cửa: tả, hữu, tiền, hậu. Ở bên hữu một cây bàng lớn."
2. Nghĩa trong chính trị:
  • Trong ngữ cảnh chính trị, "hữu" thường được dùng để chỉ những người hoặc nhóm tư tưởng bảo thủ, không ủng hộ các cải cách mạnh mẽ. đối lập với "tả", chỉ những người tư tưởng cấp tiến.
    • dụ: "Trong cuộc bầu cử, phái hữu đã giành được nhiều ghế hơn phái tả."
3. Các từ ghép với "hữu":
  • Hữu hạn: có nghĩa giới hạn, không vô tận.

    • dụ: "Tài nguyên thiên nhiên hữu hạn, vậy chúng ta cần sử dụng tiết kiệm."
  • Hữu ích: giá trị, lợi cho ai đó hoặc cho một mục đích nào đó.

    • dụ: "Cuốn sách này rất hữu ích cho việc học tiếng Việt."
  • Hữu tình: sự hiện diện của tình cảm, cảm xúc.

    • dụ: "Bài thơ này mang đậm tính hữu tình, thể hiện sâu sắc tâm tư của tác giả."
4. Biến thể từ gần giống:
  • Từ "hữu" có thể kết hợp với các yếu tố khác để tạo thành tính từ hoặc danh từ. Những từ này thường mang ý nghĩa "" hoặc "liên quan đến".
  • dụ, từ "hữu" có thể được hiểu gần giống với từ "", nhưng "hữu" thường mang một sắc thái trang trọng hơn.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính trị hoặc xã hội, bạn có thể gặp những cụm từ phức tạp hơn như "khuynh hướng hữu" để chỉ một xu hướng chính trị hoặc xã hội cụ thể.
    • dụ: "Sai lầm từ tả sang hữu có thể dẫn đến những quyết định không hợp lý trong chính sách."
6. Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan bao gồm "bên phải", "bảo thủ", " giới hạn" (trong trường hợp hữu hạn).
  • Trong ngữ cảnh chính trị, từ "bảo thủ" có thể được xem đồng nghĩa với "hữu".
Kết luận:

Từ "hữu" một từ có nghĩa phong phú đa dạng trong tiếng Việt. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể chỉ vị trí không gian, tư tưởng chính trị hay các thuộc tính khác nhau.

  1. 1 I d. 1 (kết hợp hạn chế). Bên phải, trong quan hệ đối lập với tả bên trái. Thành bốn cửa: tả, hữu, tiền, hậu. Hai bên tả hữu. 2 (thường dùng phụ sau d.). Bộ phận thiên về bảo thủ, thoả hiệp hay phản cách mạng trong nghị viện hoặc trong các tổ chức chính trịmột số nước, trong quan hệ đối lập với tả bộ phận thiên về tiến bộ, về cách mạng. Phái hữu làm đảo chính. Cánh hữu của một đảng.
  2. II t. (id.). khuynh (nói tắt). Khuynh hướng hữu. Sai lầm từ tả sang hữu.
  3. 2 Yếu tố ghép trước để cấu tạo tính từ, có nghĩa "". Hữu hạn*. Hữu ích*. Hữu tình*.

Comments and discussion on the word "hữu"