Từ "áo" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "áo":
1. Định nghĩa chính:
2. Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi mặc áo trắng hôm nay." (Ở đây, "áo" chỉ trang phục bên ngoài mà người nói đang mặc.)
Câu có ngữ cảnh: "Khi trời lạnh, tôi thường mặc áo khoác dày." (Trong câu này, "áo" được dùng để chỉ loại áo khoác.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
Sử dụng trong thành ngữ: "Áo không làm nên thầy tu." (Ý nghĩa là vẻ bề ngoài không quyết định đến bản chất con người.)
Biến thể của từ: Có nhiều loại áo như "áo sơ mi", "áo thun", "áo len", "áo dài". Mỗi loại áo có tính chất và cách sử dụng khác nhau.
4. Các nghĩa khác:
Áo trong ngữ cảnh khác:
Áo đường: Đề cập đến bột hay đường bọc ngoài bánh, kẹo, viên thuốc. Ví dụ: "Viên thuốc này dễ uống vì có áo đường."
Áo quan: Là từ nói tắt để chỉ cỗ áo bằng gỗ vàng tâm, thường được dùng trong nghi lễ tang lễ. Ví dụ: "Họ đã chuẩn bị áo quan cho ông bà."
5. Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "quần" (quần thường được mặc cùng áo, tạo thành bộ trang phục hoàn chỉnh).
Từ đồng nghĩa: "y phục" (mặc dù từ này ít dùng hơn, nhưng vẫn mang ý nghĩa trang phục nói chung).
6. Liên quan:
7. Lưu ý: