Từ "cá" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này:
Cá (danh từ): Là động vật sống dưới nước, có xương sống, thở bằng mang và bơi bằng vây. Ví dụ: - Cá nước ngọt: Là những loại cá sống trong môi trường nước ngọt, như sông, hồ. - Ví dụ: "Cá lóc là một loại cá nước ngọt rất phổ biến ở miền Nam Việt Nam." - Câu cá: Hoạt động bắt cá bằng cần câu. - Ví dụ: "Cuối tuần này, tôi sẽ đi câu cá ở hồ gần nhà."
Cá còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc dân gian: - Cá áo quan: Là một miếng gỗ dùng trong việc lắp ghép. - Cá líp xe đạp: Miếng cứng cài vào bánh xe đạp, giúp bánh chỉ quay một chiều. - Ví dụ: "Xe đạp của tôi bị hỏng cá líp, nên nó không thể di chuyển được." - Cá sập: Có nghĩa là xe bị hỏng hoặc không sử dụng được.