Characters remaining: 500/500
Translation

hóc

Academic
Friendly

Từ "hóc" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu theo hai cách chính:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nói chuyện, từ "hóc" có thể được dùng để chỉ những tình huống khó khăn trong cuộc sống, dụ: "Cuộc sống đôi khi hóc như một bài toán khó."
Biến thể của từ:
  • "Hóc" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • "Hóc xương": Chỉ việc bị vướng xương trong cổ họng.
    • "Hóc búa": Chỉ việc bị vướng mắc, khó khăn trong một tình huống, thường trong công việc hoặc học tập.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • "Vướng": Cũng chỉ tình trạng bị mắc kẹt, nhưng có thể sử dụng rộng hơn (không chỉ trong trường hợp ăn uống).
  • "Kẹt": Cũng có nghĩabị mắc lại, nhưng thường dùng trong những tình huống cụ thể hơn như kẹt xe.
  1. t. Vướng mắc cái : Hóc xương ; Khóa hóc.

Comments and discussion on the word "hóc"