Characters remaining: 500/500
Translation

chọc

Academic
Friendly

Từ "chọc" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "chọc" kèm theo dụ:

Định nghĩa nghĩa của từ "chọc":
  1. Chọc (đâm mạnh bằng một cái gậy):

    • Nghĩa: Dùng một vật nhọn để đâm hoặc đẩy vào một vật khác.
    • dụ: "Chúng ta cần chọc vào hang chuột để xem chuột không."
  2. Chọc (đẩy mạnh để làm rụng xuống):

    • Nghĩa: Dùng sức để đẩy một vật nào đó khiến rơi xuống.
    • dụ: "Mẹ bảo tôi chọc bưởi để lấy trái chín."
  3. Chọc (trêu tức):

    • Nghĩa: Hành động nói hoặc làm điều đó để gây khó chịu hoặc làm người khác không vui.
    • dụ: "Đừng chọc nữa, sẽ giận đấy!"
  4. Chọc (trêu ghẹo):

    • Nghĩa: Hành động trêu đùa, thường với ý nghĩa nhẹ nhàng hoặc vui vẻ.
    • dụ: " chọc gái xinh nhưng bị người ta mắng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chọc ghẹo: Thường được sử dụng để chỉ việc đùa giỡn hoặc trêu đùa một cách vui vẻ.

    • dụ: "Họ hay chọc ghẹo nhau trong giờ ra chơi."
  • Chọc tức: ý nghĩa gây khó chịu cho người khác, đôi khi mang tính chất châm biếm.

    • dụ: "Anh ấy chọc tức bạn gái bằng cách nói đùa về sở thích của ấy."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trêu: Có nghĩa tương tự như "chọc", thường được sử dụng trong ngữ cảnh vui vẻ.

    • dụ: "Họ thường trêu nhau mỗi khi gặp mặt."
  • Châm chọc: Thường mang nghĩa trêu tức một cách mạnh mẽ hơn, có thể làm người khác cảm thấy khó chịu.

    • dụ: " ấy châm chọc bạn trai về việc anh ấy không biết nấu ăn."
Lưu ý khi sử dụng từ "chọc":
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ "chọc" có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực. Khi sử dụng với bạn , thường mang tính chất vui vẻ, nhưng nếu dùng trong tình huống không thích hợp, có thể gây ra hiểu lầm hoặc xung đột.
Kết luận:

Từ "chọc" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, thể hiện nhiều hành động khác nhau từ việc đâm, đẩy đến việc trêu đùa.

  1. đgt. 1. Đâm mạnh bằng một cái gậy: Chọc vào hang chuột 2. Đẩy mạnh để làm rụng xuống: Chọc bưởi 3. Trêu tức: Đừng chọc nữa 4. Trêu ghẹo: chọc gái bị người ta mắng.

Comments and discussion on the word "chọc"