Characters remaining: 500/500
Translation

chức

Academic
Friendly

Từ "chức" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mỗi nghĩa lại cách sử dụng riêng. Dưới đây sự giải thích chi tiết về từ này.

1. Nghĩa đầu tiên: Danh vị, quyền hạn trách nhiệm

Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "chức" thường được dùng để chỉ một vị trí, danh hiệu hoặc cấp bậc của một người trong tổ chức, đặc biệt trong hệ thống nhà nước hoặc các đoàn thể. Những người "chức" thường quyền hạn trách nhiệm nhất định.

2. Nghĩa thứ hai: Đặc tính hóa học

Định nghĩa: Trong lĩnh vực hóa học, "chức" được dùng để chỉ đặc tính của một chất do một nhóm nguyên tố trong đó gây ra.

Phân biệt các biến thể từ liên quan
  • Chức vụ chức danh những từ gần giống với "chức", nhưng có thể dùng trong những ngữ cảnh cụ thể hơn.
  • Chức năng: Chỉ ra vai trò hoặc nhiệm vụ cụ thể một người hoặc một tổ chức thực hiện, dụ: "Chức năng của bộ phận nhân sự tuyển dụng nhân viên."
  • Chức tước: Chỉ danh hiệu hoặc vị trí cao trong xã hội hoặc tổ chức.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về các tổ chức lớn, có thể sử dụng từ "chức" để chỉ các vai trò phức tạp hơn, dụ: " ấy tham gia vào nhiều chức vụ trong các hội đồng quản trị khác nhau."
  • Trong nghiên cứu khoa học, bạn có thể nói: "Chức của hợp chất này rất quan trọng trong việc xác định tính chất của ."
Kết luận

Từ "chức" vai trò quan trọng trong cả ngữ cảnh xã hội lẫn khoa học. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong tiếng Việt.

  1. d. 1 Danh vị thể hiện cấp bậc, quyền hạn trách nhiệm của một người trong hệ thống tổ chức của nhà nước hay đoàn thể. chức thì quyền. Kiêm nhiều chức. 2 (chm.). Đặc tính hoá học của một chất do một nhóm nguyên tố trong chất đó gây nên. Chức rượu.

Comments and discussion on the word "chức"