Characters remaining: 500/500
Translation

chốc

Academic
Friendly

Từ "chốc" trong tiếng Việt hai nghĩa chính chúng ta có thể tìm hiểu.

Cách sử dụng nâng cao: Trong văn nói, bạn có thể lồng ghép từ "chốc" vào các câu để diễn đạt ý nghĩa về thời gian ngắn hoặc để nhấn mạnh sự nhanh chóng.

dụ nâng cao: - "Chờ một chốc thôi, tôi sẽ mang đồ đến ngay." - "Chỉ một chốc nữa, mọi việc sẽ xong."

Biến thể từ đồng nghĩa: - Từ "chốc" có thể được sử dụng với các từ khác để tạo thành các cụm từ. dụ: "chốc lát" (cũng có nghĩamột khoảng thời gian ngắn). - Từ đồng nghĩa với "chốc" trong nghĩa thời gian ngắn có thể từ "lát" (như trong "đợi một lát").

Từ gần giống: - "Chốc" có thể bị nhầm lẫn với từ "khắc" (cũng chỉ khoảng thời gian ngắn) nhưng "khắc" thường mang nghĩa chính xác hơn về thời gian, như "một khắc" (tương đương với 15 phút).

  1. 1 dt. Bệnh mụn mủ, lở loét trên đầu trẻ em: chốc đầu.
  2. 2 dt. Khoảng thời gian tương đối ngắn, không bao lâu: nghỉ một chốc chẳng mấy chốc.

Comments and discussion on the word "chốc"