Từ "hạc" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại chim lớn, có thân hình cao, cổ và mỏ dài. Hạc thường được biết đến với vẻ đẹp thanh thoát và thường xuất hiện trong văn hóa dân gian như một biểu tượng của sự sống lâu, trường thọ.
Định nghĩa chi tiết:
Hạc: Là một loài chim thuộc họ Hạc (Grus), sống ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng thường thấy ở các vùng đầm lầy, sông suối. Chim hạc có dáng điệu thanh thoát và thường được coi là biểu tượng của sự thanh cao, trí tuệ, và trường thọ trong văn hóa Việt Nam.
Ví dụ sử dụng:
"Gầy như hạc" (Câu này dùng để miêu tả một người rất gầy, nhấn mạnh sự thanh mảnh của cơ thể.)
"Tuổi hạc" (Có nghĩa là tuổi tác, thường được dùng trong ngữ cảnh nói về sự già đi và những trải nghiệm trong cuộc sống.)
Biến thể và từ liên quan:
Hạc trắng: Là một loại hạc có màu trắng, thường được nhắc đến trong thơ ca và hội họa.
Hạc cổ đỏ: Một loại hạc cũng rất nổi tiếng, có phần cổ màu đỏ, thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Cò: Một loài chim khác cũng có dáng cao, nhưng thường có kích thước nhỏ hơn và thường sống ở vùng nước ngọt.
Sếu: Cũng là một loại chim lớn, có hình dáng tương tự như hạc, nhưng thuộc họ khác.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "hạc", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của nó. Trong khi "hạc" thường chỉ về loài chim, nó cũng có thể mang ý nghĩa tượng trưng, vì vậy cần phân biệt giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ này.