Characters remaining: 500/500
Translation

hặc

Academic
Friendly

Từ "hặc" trong tiếng Việt một từ có nghĩa cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  • Hặc thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tố cáo, chỉ trích hoặc phê phán ai đó về một hành động sai trái, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến pháp luật hoặc quyền lợi.
dụ sử dụng:
  1. Hặc tội: Đây một cụm từ thường gặp trong các văn bản pháp lý, có nghĩatố cáo hoặc buộc tội ai đó về một hành vi phạm pháp.

    • dụ: "Người dân đã hặc tội viên chức tham nhũng."
  2. Hặc cũng có thể sử dụng trong các tình huống không chính thức hơn, khi một người chỉ trích hoặc phê phán hành động của người khác.

    • dụ: "Tôi không thích cách anh ấy hặc bạn trong cuộc họp."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận chính trị, từ "hặc" có thể được sử dụng để chỉ ra những sai sót của người lãnh đạo hoặc chính phủ.
    • dụ: "Nhiều người đã hặc chính quyền không giải quyết được vấn đề ô nhiễm môi trường."
Biến thể từ liên quan:
  • Hạch: Một từ gần nghĩa, thường dùng để chỉ việc phân tích hoặc chỉ trích một cách sâu sắc hơn.
  • Hạch tội: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, nghĩa là buộc tội hoặc cáo buộc ai đó một tội danh cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Tố cáo: Có nghĩa tương tự, thường được dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi muốn chỉ ra hành động sai trái của ai đó.
    • dụ: " ấy đã tố cáo hành vi gian lận của công ty."
Từ gần giống:
  • Phê phán: Có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, không chỉ về pháp luật còn về thái độ, hành động hoặc ý kiến của một người.
    • dụ: "Giáo viên phê phán cách làm bài của học sinh."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "hặc", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường sắc thái tiêu cực, vậy không nên được sử dụng một cách bừa bãi trong giao tiếp hàng ngày.
  1. đg. (; id.). Hạch. Hặc tội.

Comments and discussion on the word "hặc"