Characters remaining: 500/500
Translation

hắc

Academic
Friendly

Từ "hắc" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây một số giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Tính từ 1 (tt. 1): "Hắc" được dùng để chỉ một người tính nghiêm khắc, cứng nhắc, thậm chí gây khó chịu cho người khác. Trong ngữ cảnh này, "hắc" thường mang ý nghĩa tiêu cực.

    • "Ông ta chỉ cấp phó, nhưng hắc hơn cả cấp trưởng." (Ở đây, "hắc" có nghĩaông ta nghiêm khắc khó tính hơn cả người lãnh đạo.)
  • Tính từ 2 (tt. 2): "Hắc" cũng có thể dùng để diễn tả một người hoặc một vật có vẻ oai phong, mạnh mẽ hơn bình thường.

    • " khoác khẩu súng vào trông hắc ra trò." (Có nghĩa trông rất oai phong thu hút sự chú ý khi cầm súng.)
  • Tính từ 3 (tt. 3): Trong một số ngữ cảnh khác, "hắc" có thể được dùng để miêu tả điều đó khó khăn, phức tạp.

    • "Bài toán hắc quá." (Nghĩa là bài toán này rất khó giải quyết.)
2. Nghĩa khác
  • Tính từ 4 (tt. 4): "Hắc" còn có thể chỉ mùi vị khó chịu, đặc biệt mùi hăng, xộc lên mũi.

    • "Loại rau này ăn sống hắc lắm." (Ở đây, "hắc" chỉ ra rằng rau này mùi vị hăng mạnh.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Khắt khe": Cũng thể hiện sự nghiêm khắc nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực như "hắc".
    • "Uy nghi": Mang ý nghĩa oai phong, nhưng không sự cứng nhắc.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Nghiêm khắc": Có nghĩa tương tự khi miêu tả tính cách nghiêm túc, khó tính.
    • "Hăng": Có thể được dùng để chỉ mùi vị khó chịu, tương tự với nghĩa của "hắc" trong ngữ cảnh mùi.
4. Cách sử dụng nâng cao

"Hắc" có thể được sử dụng trong các câu văn mô tả tính cách nhân vật trong văn học hoặc trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự nghiêm khắc hoặc khó khăn trong một tình huống nào đó.

  1. 1 tt. 1. Tỏ ra nghiêm khắc đến mức cứng nhắc, gây khó chịu cho người dưới quyền: ông ta chỉ cấp phó, nhưng hắc hơn cả cấp trưởng. 2. Có vẻ oai phong hơn lúc thường: khoác khẩu súng vào trông hắc ra trò. 3. Khó quá: Bài toán hắc quá.
  2. 2 tt. mùi hăng xông mạnh lên mũi, gây khó chịu: Loại rau này ăn sống hắc lắm.

Comments and discussion on the word "hắc"