Từ tiếng Pháp "honnête" là một tính từ có nghĩa là "lương thiện", "trung thực", "đứng đắn" hoặc "chính trực". Từ này được sử dụng để mô tả những người có phẩm hạnh tốt, luôn hành xử với đạo đức và trung thực trong lời nói và hành động.
Các biến thể của từ "honnête":
Honnêteté (danh từ giống cái) - có nghĩa là "đạo đức", "sự trung thực".
Honnêtement (trạng từ) - có nghĩa là "một cách trung thực".
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Un homme honnête: một người đàn ông lương thiện.
Des propos honnêtes: những lời nói đứng đắn, thể hiện sự chân thành.
Une femme honnête: một người phụ nữ đức hạnh.
Trong ngữ cảnh lịch sự, từ "honnête" còn có thể được dùng để thể hiện sự khiêm tốn, như trong câu: Merci, vous êtes bien honnête. (Cảm ơn, anh lịch sự lắm.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Intègre: có nghĩa là "trong sáng", "chính trực".
Sincère: có nghĩa là "chân thành", "thành thật".
Franchise: có nghĩa là "minh bạch", "thẳng thắn".
Các cụm từ và idioms liên quan:
Honnête homme: người quân tử, người phong nhã, thể hiện tính cách lương thiện và chính trực.
Récompense honnête: phần thưởng xứng đáng, thể hiện sự công bằng trong việc thưởng phạt.
Ví dụ sử dụng nâng cao:
Chú ý:
Từ "honnête" có thể mang nghĩa hơi khác trong một số ngữ cảnh. Ví dụ, trong ngữ cảnh lịch sự, nó có thể mang nghĩa "đáng yêu" hoặc "dễ thương" khi nói về sự khiêm tốn của người khác.