Từ "déshonnêteté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, mang nghĩa là "sự bất nhã" hoặc "sự trơ tráo". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi không trung thực, không tôn trọng đạo đức hoặc quy tắc ứng xử xã hội.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Honnêteté: Sự trung thực (trái nghĩa với déshonnêteté).
Fraude: Sự gian lận, lừa dối.
Malhonnêteté: Sự không trung thực, tương tự như déshonnêteté.
Các cách sử dụng khác:
Idioms và Phrased Verbs:
Être malhonnête avec quelqu'un: Không trung thực với ai đó.
Agir de manière malhonnête: Hành động một cách không trung thực.
Chú ý phân biệt:
Sự khác biệt chính giữa déshonnêteté và malhonnêteté là ngữ nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh. Cả hai đều ám chỉ đến sự không trung thực, nhưng "déshonnêteté" thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả hành vi xã hội, trong khi "malhonnêteté" có thể được dùng để chỉ hành vi cụ thể hơn trong các tình huống cá nhân.
Tóm lại:
"Déshonnêteté" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp để mô tả hành vi không trung thực.