Characters remaining: 500/500
Translation

malhonnête

Academic
Friendly

Từ "malhonnête" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "bất lương", "gian dối" hoặc "vô lễ". Từ này được sử dụng để miêu tả những hành động, thái độ hoặc con người không trung thực, không ngay thẳng hoặc thiếu tôn trọng.

Phân tích từ "malhonnête"
  1. Cách dùng:

    • Tính từ: "malhonnête" được dùng để chỉ tính cách hoặc hành động của một người nào đó.
  2. Biến thể:

    • Khi muốn chỉ đến danh từ, bạn có thể sử dụng từ "malhonnêteté" để nói về tính chất hoặc trạng thái bất lương.
  3. Nghĩa khác:

    • "Malhonnête" không chỉ có nghĩagian dối mà còn có thể chỉ sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp.
    • Ví dụ:
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Honnête: có nghĩa là "trung thực", "ngay thẳng". Đâytừ đối lập với "malhonnête".
    • Lâche: có nghĩa là "nhát gan", cũng có thể chỉ những người không dám hành động một cách trung thực.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Déshonête: cũng mang nghĩa "gian dối".
    • Frauduleux: có nghĩa là "gian lận".
Cụm từ idioms liên quan
  • Être malhonnête: để chỉ ai đó hành động gian dối.

    • Ví dụ: Il est malhonnête envers ses collègues. (Anh ta gian dối với đồng nghiệp của mình.)
  • Faire preuve de malhonnêteté: nghĩathể hiện sự bất lương.

    • Ví dụ: Il a fait preuve de malhonnêteté dans ses affaires. (Anh ta đã thể hiện sự bất lương trong công việc kinh doanh của mình.)
Kết luận

Từ "malhonnête" mang nhiều ý nghĩa được sử dụng để chỉ sự không trung thực, bất lương trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. bất lương, gian dối
    • Homme malhonnête
      người bất lương
  2. (từ , nghĩa ) vô lễ, bất lịch sự
    • Réponse malhonnête
      câu đáp vô lễ
  3. (từ , nghĩa ) trơ tráo
danh từ
  1. kẻ bất lương, kẻ gian dối

Words Containing "malhonnête"

Comments and discussion on the word "malhonnête"