Giải thích từ "malhonnêteté"
Từ "malhonnêteté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính bất lương" hoặc "sự gian dối". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "mal-" (có nghĩa là xấu) và từ "honnêteté" (nghĩa là sự trung thực hoặc lương thiện). Như vậy, "malhonnêteté" chỉ những hành vi hoặc tính cách không trung thực, không lương thiện.
Trong câu đơn giản:
Sử dụng nâng cao:
Honnêteté (sự trung thực): Từ đối lập với "malhonnêteté".
Malhonnête (tính từ): Từ mô tả người hoặc hành động không trung thực.
"Faire preuve de malhonnêteté" (thể hiện sự gian dối):
"Avoir un comportement malhonnête" (có hành vi bất lương):
Tóm lại, "malhonnêteté" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, mang ý nghĩa về sự gian dối và tính bất lương.