Characters remaining: 500/500
Translation

décent

Academic
Friendly

Từ "décent" trong tiếng Phápmột tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến sự chỉnh tề, đoan trang hoặc phù hợp. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ.

Định nghĩa
  • Décent: Chỉnh tề, đoan trang, phù hợp. Từ này thường được dùng để mô tả một cách ăn mặc, hành vi hoặc một tình huống nào đó không gây phản cảm hoặc không quá lố lăng.
Ví dụ sử dụng
  1. Mise décente: Cách ăn mặc chỉnh tề, hợp lý.

    • Exemple: Pour l'entretien d'embauche, il est important de porter une mise décente. (Để phỏng vấn xin việc, rất quan trọngphải mặc đồ chỉnh tề.)
  2. Elle joue du piano d'une manière décente: Cô ta chơi piano một cách khá ổn.

    • Exemple: Elle joue du piano d'une manière décente, ce qui impressionne beaucoup ses professeurs. ( ấy chơi piano một cách khá ổn, điều này gây ấn tượng với nhiều giáo viên của ấy.)
Các biến thể của từ
  • Décence: Danh từ của "décent", nghĩasự chỉnh tề, đoan trang.
    • Exemple: La décence est importante dans notre société. (Sự đoan trangquan trọng trong xã hội của chúng ta.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh trang phục hoặc hành vi, "décent" có thể được dùng để nhấn mạnh sự tôn trọng đối với quy tắc xã hội.
    • Exemple: Son comportement était tout à fait décent lors de la cérémonie. (Hành vi của anh ấy hoàn toàn đoan trang trong buổi lễ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pertinent: Thích hợp, liên quan.
  • Respectable: Đáng kính trọng, phẩm giá.
  • Modeste: Khiêm tốn, không phô trương.
Cụm từ cách diễn đạt
  • Avoir de la décence: sự chỉnh tề, đoan trang.
    • Exemple: Il faut avoir de la décence pour respecter les autres. (Cần sự đoan trang để tôn trọng người khác.)
Lưu ý
  • Mặc dù "décent" thường mang nghĩa tích cực, cũng có thể bị hiểu sai nếu không được sử dụng trong đúng ngữ cảnh. Do đó, hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
tính từ
  1. chỉnh tề, đoan trang
    • Mise décente
      cách ăn mặc chỉnh tề
  2. ý nhị
  3. được, khá
    • Elle joue du piano d'une manière décente
      cô ta chơi piano khá
    • Descente

Homonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décent"