Từ tiếng Pháp "décentraliser" là một động từ, có nghĩa là "phân quyền" hoặc "phân cấp quản lý". Cụ thể, nó chỉ hành động chuyển giao quyền lực, trách nhiệm hoặc tài nguyên từ một cơ quan trung ương đến các cơ quan địa phương hoặc cấp thấp hơn.
Định nghĩa và cách sử dụng
Khi nói về chính phủ: "Le gouvernement a décidé de décentraliser certaines compétences aux régions." (Chính phủ đã quyết định phân cấp một số quyền hạn cho các vùng.)
Trong doanh nghiệp: "Notre entreprise prévoit de décentraliser la prise de décision pour permettre plus d’autonomie aux équipes." (Công ty chúng tôi dự định phân quyền quyết định để cho phép các đội ngũ có nhiều quyền tự chủ hơn.)
Biến thể của từ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "centraliser" (tập trung) là trái nghĩa với "décentraliser".
Từ đồng nghĩa: "déconcentrer" (phân tán, không tập trung) cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Idioms và phrasal verbs
Hiện tại, từ "décentraliser" không có nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan đến nó trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến quản lý và tổ chức như: - "prendre des décisions décentralisées" (đưa ra quyết định phân quyền). - "renforcer l'autonomie" (tăng cường tính tự chủ).
Lưu ý khi sử dụng