Characters remaining: 500/500
Translation

centraliser

Academic
Friendly

Từ "centraliser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ có nghĩa là "tập trung" hoặc "tập hợp lại". Khi bạn "centraliser" một cái gì đó, bạn đang đưa nhiều thứ khác nhau về một nơi hoặc một điểm trung tâm. Đâymột từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức, quảnthông tin hoặc dữ liệu.

Định nghĩa:
  • Centraliser (v): Tập trung, gom lại vào một điểm trung tâm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong quảnthông tin:

    • "Nous devons centraliser toutes les données dans un seul fichier."
    • (Chúng ta cần tập trung tất cả dữ liệu vào một tập tin duy nhất.)
  2. Trong tổ chức sự kiện:

    • "Il est important de centraliser les informations pour éviter la confusion."
    • (Điều quan trọngphải tập trung thông tin để tránh gây nhầm lẫn.)
  3. Trong công việc nhóm:

    • "Elle a centralisé les idées de chaque membre de l'équipe."
    • ( ấy đã tập trung các ý tưởng của từng thành viên trong nhóm.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Centralisation (danh từ): Sự tập trung.

    • "La centralisation des données est essentielle pour une bonne gestion."
    • (Sự tập trung dữ liệucần thiết cho một quảntốt.)
  • Centralisé (tính từ): Đã được tập trung.

    • "Les fichiers sont centralisés pour une meilleure accessibilité."
    • (Các tập tin đã được tập trung để dễ dàng truy cập hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rassembler: Tập hợp, thu thập.
  • Concentrer: Tập trung (có thể mang nghĩa mạnh hơn, thường chỉ một thứ mà thôi).
  • Regrouper: Tập hợp lại thành nhóm.
Idioms cụm động từ:
  • Centraliser les efforts: Tập trung nỗ lực.

    • "Nous devons centraliser nos efforts pour atteindre notre objectif."
    • (Chúng ta cần tập trung nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình.)
  • Centraliser les ressources: Tập trung tài nguyên.

    • "Centraliser les ressources peut aider à optimiser les coûts."
    • (Tập trung tài nguyên có thể giúp tối ưu hóa chi phí.)
Lưu ý:
  • Từ "centraliser" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật, vì vậy bạn có thể gặp nhiều trong các văn bản về quản lý, công nghệ thông tin, hoặc trong các cuộc họp.
  • Hãy phân biệt với các từ khác như "concentrer", "centraliser" thường nhấn mạnh vào việc gom lại nhiều thứ từ nhiều nguồn khác nhau về một chỗ, trong khi "concentrer" có thể chỉ đơn giảntập trung vào một điểm cụ thể.
ngoại động từ
  1. tập trung

Words Containing "centraliser"

Comments and discussion on the word "centraliser"