Characters remaining: 500/500
Translation

honnêteté

Academic
Friendly

Từ "honnêteté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự lương thiện", "sự trung thực", "sự đứng đắn" "sự chính trực". Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh cổ xưa, cũng có thể mang nghĩa "đức hạnh" (đặc biệtcủa phụ nữ) hoặc "sự lịch sự".

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Honnêteté" chỉ sự trung thực, là khả năng nói sự thật hành động một cách chính trực. Một người "honnêteté" sẽ không nói dối, không lừa gạt người khác luôn giữ lời hứa.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Honnête (tính từ): có nghĩa là "trung thực", "đứng đắn".
    • Honnêtement (trạng từ): có nghĩa là "một cách trung thực".
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Intégrité: sự toàn vẹn, sự chính trực.
    • Sincérité: sự chân thành, thành thật.
    • Probité: sự liêm chính, sự ngay thẳng.
  5. Idioms cụm động từ liên quan:

    • "Avoir l'honnêteté de..." (Có lòng trung thực để...) thường được dùng khi ai đó thừa nhận một điều đó khó khăn hoặc không thuận lợi.
    • "Agir avec honnêteté" (Hành động với sự trung thực): chỉ hành động trong sự chân thành, không gian dối.
  6. Chú ý:

    • "Honnêteté" thường được xemmột giá trị đạo đức quan trọng trong nhiều nền văn hóa. Việc thực hành thể hiện "honnêteté" không chỉ giúp xây dựng lòng tin mà còn tạo ra môi trường tích cực cho các mối quan hệ cá nhân nghề nghiệp.
Tổng kết

"Honnêteté" là một khái niệm quan trọng trong tiếng Pháp cả trong đời sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. sự lương thiện, sự trung thực, sự đứng đắn, sự chính trực
  2. (từ ; nghĩa ) đức hạnh (của phụ nữ)
  3. (từ ; nghĩa ) sự lịch sự; lời nói lịch sự, hành động lịch sự

Antonyms

Words Containing "honnêteté"

Comments and discussion on the word "honnêteté"