Từ "honnêteté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự lương thiện", "sự trung thực", "sự đứng đắn" và "sự chính trực". Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh cổ xưa, nó cũng có thể mang nghĩa "đức hạnh" (đặc biệt là của phụ nữ) hoặc "sự lịch sự".
Định nghĩa cơ bản:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Chú ý:
"Honnêteté" là một khái niệm quan trọng trong tiếng Pháp và cả trong đời sống hàng ngày.