Characters remaining: 500/500
Translation

malséant

Academic
Friendly

Từ "malséant" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để miêu tả những điều đó không phù hợp, không lịch sự hoặc không đúng mực. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh văn học để chỉ những hành vi, trang phục hay thái độ xã hội hoặc một số quy tắc nhất định coi là không thích hợp hoặc thiếu trang nhã.

Định nghĩa
  • Malséant (tính từ): Chướng, khó coi, không phù hợp.
Ví dụ sử dụng
  1. Về trang phục:

    • "Cette tenue est malséante pour une cérémonie." (Bộ trang phục nàykhông phù hợp cho một buổi lễ.)
  2. Về hành vi:

    • "Il a eu des paroles malséantes lors de la réunion." (Anh ta đã những lời nói không phù hợp trong cuộc họp.)
  3. Trong văn học:

    • "L'auteur dépeint des personnages malséants pour critiquer la société." (Nhà văn miêu tả những nhân vật không phù hợp để chỉ trích xã hội.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, từ "malséant" có thể được sử dụng để chỉ những khía cạnh của nhân vật hoặc tình huống nhằm tạo ra sự tương phản với cái đẹp hay cái đúng. Ví dụ, một nhân vật phản diện có thể được miêu tả là "malséant" để nhấn mạnh sự xấu xa của họ.
Các biến thể của từ
  • Malséance (danh từ): Hành động hoặc trạng thái không phù hợp.
    • "Sa malséance a choqué tout le monde." (Hành động không phù hợp của anh ta đã gây sốc cho mọi người.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Indécent: Không đứng đắn, không lịch sự.
  • Inadéquat: Không phù hợp, không thích hợp.
  • Impropre: Không đúng, không thích hợp.
Idioms cụm động từ
  • Không idioms hoặc cụm động từ phổ biến trực tiếp liên quan đến "malséant", nhưng bạnthể kết hợp với những từ khác để tạo ra các câu miêu tả về hành vi hoặc trang phục không phù hợp.
Chú ý
  • "Malséant" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh chính thức hoặc văn học, không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang nói chuyện.
tính từ
  1. (văn học) chướng, khó coi
    • Tenue malséante
      cách ăn mặc khó coi

Antonyms

Comments and discussion on the word "malséant"