Từ "honnêtement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "một cách trung thực", "lương thiện", "đứng đắn", hoặc "chính trực". Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thành thật trong lời nói hoặc hành động của một người.
Gagner honnêtement sa vie: Kiếm sống lương thiện.
Honnêtement, je pense que c'est une bonne idée.: Thành thật mà nói, tôi nghĩ đó là một ý tưởng tốt.
N'étiez-vous pas au courant, honnêtement ?: Anh không biết thật sao?
Accueillir quelqu'un fort honnêtement: Tiếp đón ai đó khá lịch sự.