Characters remaining: 500/500
Translation

hâlé

Academic
Friendly

Từ "hâlé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa chính là "rám nắng" hoặc "sậm màu do nắng". Từ này thường được sử dụng để mô tả làn da của người màu sắc tối hơn do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Ngoài ra, "hâlé" cũng có thể mang nghĩa "khô héo" khi nói về thực vật hoặc những thứ bị ảnh hưởng bởi nắng nóng.

Các nghĩa chính:
  1. Rám nắng: Diễn tả làn da trở nên sậm màu hơn do ánh nắng mặt trời.

    • Ví dụ: "Après une semaine à la plage, il est devenu tout hâlé." (Sau một tuầnbãi biển, anh ấy đã trở nên rám nắng.)
  2. Khô héo: Khi dùng để chỉ cây cối hoặc thực vật bị ảnh hưởng bởi nắng nóng.

    • Ví dụ: "Les fleurs dans le jardin sont hâlées à cause du soleil." (Những bông hoa trong vườn đã khô héo ánh nắng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, "hâlé" có thể được dùng để miêu tả vẻ đẹp khỏe khoắn, năng động của một người với làn da rám nắng.
  • Ví dụ nâng cao: "Son visage hâlé évoque des vacances passées sous le soleil méditerranéen." (Gương mặt rám nắng của ấy gợi nhớ đến những kỳ nghỉ đã qua dưới ánh nắng Địa Trung Hải.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hâler: Đâyđộng từ gốc, có nghĩa là "kéo" hoặc "hô hào". Trong ngữ cảnh khác, không liên quan đến màu da.
  • Allée: Là danh từ chỉ "đường đi" hoặc "lối đi". Từ này không liên quan đến "hâlé".
  • Aller: Là động từ "đi". Cũng không liên quan đến "hâlé".
Các từ gần giống:
  • Bronzé: Từ này cũng có nghĩa là "rám nắng", nhưng thường được dùng để chỉ một làn da đã được làm nâu đẹp do tiếp xúc với nắng.
    • Ví dụ: "Elle a la peau bronzée après ses vacances." ( ấy làn da rám nắng sau kỳ nghỉ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Tanné: Cũng có nghĩa là "rám nắng" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
  • Café au lait: Diễn tả màu sắc da nâu nhạt, tương tự như màu của phê với sữa.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến "hâlé", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả sự tươi tắn, khỏe khoắn.
  • Ví dụ: "avoir bonne mine" (trông khỏe mạnh) có thể được kết hợp với "hâlé" để nói về vẻ ngoài rạng rỡ của ai đó.
tính từ
  1. rám nắng
    • Figure hâlée
      mặt rám nắng
  2. (từ ; nghĩa ) khô héo (do nắng)
    • Allée, aller, haler

Comments and discussion on the word "hâlé"