Characters remaining: 500/500
Translation

androcéphale

Academic
Friendly

Từ "androcéphale" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " đầu người". Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, thần thoại, hoặc nghệ thuật để mô tả những sinh vật hoặc hình ảnh hình dáng đầu người.

Định nghĩa:
  • Androcéphale (tính từ): Miêu tả những sinh vật, hình tượng đầu giống như đầu người, thường thấy trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc trong các câu chuyện thần thoại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật:

    • Cette sculpture est un exemple d'androcéphale, car elle représente un être avec une tête humaine et un corps d'animal. (Bức điêu khắc nàymột ví dụ về androcéphale, thể hiện một sinh vật đầu người thân hình của động vật.)
  2. Trong thần thoại:

    • Dans la mythologie égyptienne, les dieux étaient souvent représentés en tant qu'androcéphales, combinant des traits humains et animaux. (Trong thần thoại Ai Cập, các vị thần thường được miêu tả là androcéphales, kết hợp các đặc điểm của con người động vật.)
Biến thể từ gần giống:
  • Androcéphalie (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm của việc đầu người.
  • Anthropomorphe: Cũng có nghĩa là " hình dáng con người", nhưng từ này thường chỉ những sinh vật không phải con người nhưng đặc điểm của con người (ví dụ: một con vật biết nói).
Từ đồng nghĩa:
  • Humanoïde: Tương tự như androcéphale, nhưng thường chỉ những sinh vật hình dáng tương tự con người hơn là chỉ có đầu người.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học phân tích nghệ thuật, bạn có thể sử dụng từ "androcéphale" để bàn luận về cách các nhà nghệ thuật biểu đạt ý tưởng về con người qua hình thức kết hợp giữa người động vật, từ đó mở rộng ra các vấn đề về bản sắc nhân tính.
Các idioms phrased verbs:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "androcéphale", nhưng bạn có thể tìm thấy những cách diễn đạt liên quan đến con người bản chất con người trong tiếng Pháp, như: - "Avoir un cœur d'or" ( trái tim vàng): Miêu tả một người tốt bụng, nhân ái. - "Être un homme des cavernes" (Là người đàn ông của thời kỳ đồ đá): Chỉ những người hành vi lạc hậu hoặc chưa văn minh.

tính từ
  1. () đầu người (vật thần thoại...)

Comments and discussion on the word "androcéphale"