Từ "androcéphale" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "có đầu người". Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, thần thoại, hoặc nghệ thuật để mô tả những sinh vật hoặc hình ảnh có hình dáng đầu người.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cette sculpture est un exemple d'androcéphale, car elle représente un être avec une tête humaine et un corps d'animal. (Bức điêu khắc này là một ví dụ về androcéphale, vì nó thể hiện một sinh vật có đầu người và thân hình của động vật.)
Dans la mythologie égyptienne, les dieux étaient souvent représentés en tant qu'androcéphales, combinant des traits humains et animaux. (Trong thần thoại Ai Cập, các vị thần thường được miêu tả là androcéphales, kết hợp các đặc điểm của con người và động vật.)
Biến thể và từ gần giống:
Androcéphalie (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm của việc có đầu người.
Anthropomorphe: Cũng có nghĩa là "có hình dáng con người", nhưng từ này thường chỉ những sinh vật không phải con người nhưng có đặc điểm của con người (ví dụ: một con vật biết nói).
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học và phân tích nghệ thuật, bạn có thể sử dụng từ "androcéphale" để bàn luận về cách mà các nhà nghệ thuật biểu đạt ý tưởng về con người qua hình thức kết hợp giữa người và động vật, từ đó mở rộng ra các vấn đề về bản sắc và nhân tính.
Các idioms và phrased verbs:
Mặc dù không có idiom trực tiếp liên quan đến "androcéphale", nhưng bạn có thể tìm thấy những cách diễn đạt liên quan đến con người và bản chất con người trong tiếng Pháp, như: - "Avoir un cœur d'or" (Có trái tim vàng): Miêu tả một người tốt bụng, nhân ái. - "Être un homme des cavernes" (Là người đàn ông của thời kỳ đồ đá): Chỉ những người có hành vi lạc hậu hoặc chưa văn minh.