Characters remaining: 500/500
Translation

bicéphale

Academic
Friendly

Từ "bicéphale" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để miêu tả một cái gì đó hai "đầu" hoặc hai phần lãnh đạo. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "bicéphalus", trong đó "bi" có nghĩa là "hai" "céphale" liên quan đến "đầu".

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Miêu tả vật lý:

    • Trong ngữ cảnh vật lý, "bicéphale" có thể được dùng để chỉ những sinh vật hoặc hình ảnh hai đầu, như trong một số truyền thuyết hoặc nghệ thuật.
    • Ví dụ: Un dragon bicéphale (một con rồng hai đầu).
  2. Miêu tả tổ chức hoặc hệ thống lãnh đạo:

    • Trong ngữ cảnh chính trị hoặc tổ chức, "bicéphale" thường được sử dụng để chỉ một bộ máy, tổ chức hay cơ quan hai người lãnh đạo.
    • Ví dụ: Un ministère bicéphale (một bộ hai người lãnh đạo).
Biến Thể Từ Đồng Nghĩa:
  • Biến thể: Từ "bicéphale" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng "bicéphalie" để chỉ trạng thái (danh từ) của việc hai đầu.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa có thể là "duumvirat", dùng để chỉ một chính phủ hoặc lãnh đạo hai người.
Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về chính trị, bạn có thể dùng "bicéphale" để chỉ ra những vấn đề liên quan đến việc chia sẻ quyền lực giữa hai lãnh đạo, có thể dẫn đến những xung đột hoặc sự đồng thuận.
  • Ví dụ: La gestion bicéphale du gouvernement a parfois causé des désaccords sur les politiques à adopter. (Quảnhai đầu của chính phủ đôi khi đã gây ra những bất đồng về các chính sách cần áp dụng.)
Các Cụm Từ Thành Ngữ Liên Quan:
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "bicéphale", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "leadership bicéphale" được sử dụng trong các bài viết hoặc thảo luận về quản lý.
Lưu Ý:
  • Khi sử dụng từ "bicéphale", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, từ này không chỉ đơn thuần chỉ về vậtmà còn có thể mang ý nghĩa phức tạp trong tổ chức chính trị.
tính từ
  1. () hai đầu
    • ministère bicéphale
      bộ hai người lãnh đạo

Comments and discussion on the word "bicéphale"