Characters remaining: 500/500
Translation

brachycéphale

Academic
Friendly

Từ "brachycéphale" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực nhân loại học để chỉ những người đặc điểm hình dạng đầu ngắn.

Định nghĩa:
  • Tính từ (adjectif): Chỉ những người hoặc động vật đầu ngắn, thường được mô tả với chiều dài của đầu ngắn hơn so với chiều rộng.
  • Danh từ (nom): Chỉ những cá nhân hình dạng đầu ngắn, tức là những người thuộc loại "brachycéphale".
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu:

    • "Les populations brachycéphales se trouvent souvent dans les régions froides." (Các quần thể người đầu ngắn thường được tìm thấynhững vùng lạnh.)
  2. Trong văn cảnh y học hoặc nhân loại học:

    • "Les caractéristiques brachycéphales peuvent être observées chez certaines ethnies." (Những đặc điểm đầu ngắn có thể được quan sátmột số dân tộc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về việc nghiên cứu đặc điểm hình thể của con người, bạn có thể sử dụng từ này để phân tích sự phân bố địacủa các loại hình đầu trong các quần thể khác nhau.
  • "L'étude des populations brachycéphales révèle des adaptations spécifiques à leur environnement." (Nghiên cứu về các quần thể người đầu ngắn tiết lộ những thích nghi cụ thể với môi trường của họ.)
Biến thể của từ:
  • "Brachycéphalie" (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm của việc đầu ngắn.
    • Ví dụ: "La brachycéphalie peut être causée par des facteurs génétiques." (Đầu ngắn có thể được gây ra bởi các yếu tố di truyền.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mésocéphale: Chỉ những người đầu hình dạng trung bình.
  • Dolichocéphale: Chỉ những người đầu dài hơn bình thường.
Idioms hoặc cụm từ liên quan:

Hiện tại không idioms trực tiếp liên quan đến từ "brachycéphale", nhưng trong ngữ cảnh nhân loại học, bạn có thể gặp nhiều cụm từ mô tả các đặc điểm sinh học hình thể khác nhau.

Chú ý:
  • Khi sử dụng "brachycéphale", bạn cần lưu ý rằng từ này có thể mang tính chất mô tả không nên được sử dụng theo cách miệt thị. thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học nghiên cứu hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
tính từ
  1. (nhân loại học) () đầu ngắn
danh từ
  1. (nhân loại học) người đầu ngắn

Comments and discussion on the word "brachycéphale"