Characters remaining: 500/500
Translation

bothriocéphale

Academic
Friendly

Từ "bothriocéphale" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực thuộc về lĩnh vực động vật học. Cụ thể, "bothriocéphale" chỉ một loại sán đầu giác, là một loạisinh trùng sống trong ruột của các động vật, đặc biệt động vật có vú.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "bothriocéphale" là một loại sán thuộc họ sán dây (Cestoda) với đặc điểm đầu hình dạng đặc biệt. Tên gọi này được xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "bothrio" có nghĩa là "rãnh" "cephalus" nghĩa là "đầu".
  • Cách phát âm: /bɔtʁi.ɔ.se.fal/
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le bothriocéphale se fixe dans l'intestin de son hôte."
    • (Sán đầu giác bám vào ruột của vật chủ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Pour étudier le bothriocéphale, il faut comprendre son cycle de vie complexe et la manière dont il interagit avec l'environnement marin."
    • (Để nghiên cứu sán đầu giác, cần hiểu chu kỳ sống phức tạp của cách tương tác với môi trường biển.)
Các biến thể của từ:
  • Từ này không nhiều biến thể trong ngữ pháp, nhưng khi nói về nhiều con sán, bạn có thể dùng "bothriocéphales".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống có thể là "sán dây" (cestode), nhưng chúng không hoàn toàn đồng nghĩa "cestode" là một lớp lớn hơn bao gồm nhiều loại sán khác nhau.
Idioms cụm động từ:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "bothriocéphale". Tuy nhiên, khi nói vềsinh trùng nói chung, có thể sử dụng các cụm từ như "parasite" (ký sinh trùng) hoặc "infection parasitaire" (nhiễmsinh).
Lưu ý:

Khi học từ này, hãy chú ý rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học y học. Do đó, bạn sẽ không thường xuyên gặp từ này trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) sán đầu giác

Comments and discussion on the word "bothriocéphale"