Characters remaining: 500/500
Translation

céphalée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "céphalée" là một danh từ giống cái (la céphalée) có nghĩa là "sự nhức đầu" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng đau đầu người bệnh có thể gặp phải.

Định Nghĩa:
  • Céphalée: Là thuật ngữ y học dùng để mô tả những cơn đau xuất hiệnvùng đầu. Đây có thểmột triệu chứng của nhiều loại bệnh hoặc tình trạng sức khỏe khác nhau.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Céphalée de tension: Nhức đầu do căng thẳng.

    • Ví dụ: "Après une longue journée de travail, j'ai une céphalée de tension." (Sau một ngày làm việc dài, tôi bị nhức đầu do căng thẳng.)
  2. Céphalée migraineuse: Nhức đầu do bệnh migraine.

    • Ví dụ: "Elle souffre de céphalées migraineuses fréquentes." ( ấy thường xuyên bị nhức đầu do bệnh migraine.)
Các Biến Thể:
  • Céphalées: Số nhiều của từ "céphalée".
    • Ví dụ: "Il a souvent des céphalées." (Anh ấy thường xuyên bị nhức đầu.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Migraine: Cơn đau đầu dữ dội thường kèm theo buồn nôn nhạy cảm với ánh sáng.
  • Maux de tête: Cách diễn đạt phổ biến hơn để chỉ "nhức đầu" (có thể dùng cho mọi loại đau đầu, không chỉ trong ngữ cảnh y học).
Cụm Từ Thành Ngữ:
  • Avoir mal à la tête: Có nghĩa là "đau đầu".

    • Ví dụ: "J'ai mal à la tête." (Tôi bị đau đầu.)
  • Céphalée en éclair: Một cơn đau đầu xuất hiện đột ngột, giống như một tia chớp.

    • Ví dụ: "Il a ressenti une céphalée en éclair." (Anh ấy cảm thấy cơn đau đầu xuất hiện đột ngột.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:

Trong văn viết hoặc trong các bài báo y học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - Traitement des céphalées: Phương pháp điều trị nhức đầu. - Céphalées chroniques: Nhức đầu mạn tính, tức là tình trạng nhức đầu kéo dài hoặc tái phát thường xuyên.

Kết Luận:

Từ "céphalée" rất hữu ích trong ngữ cảnh y học trong cuộc sống hàng ngày khi bạn muốn mô tả tình trạng đau đầu.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự nhức đầu

Comments and discussion on the word "céphalée"