Từ tiếng Pháp "céphalée" là một danh từ giống cái (la céphalée) và nó có nghĩa là "sự nhức đầu" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng đau đầu mà người bệnh có thể gặp phải.
Céphalée de tension: Nhức đầu do căng thẳng.
Céphalée migraineuse: Nhức đầu do bệnh migraine.
Avoir mal à la tête: Có nghĩa là "đau đầu".
Céphalée en éclair: Một cơn đau đầu xuất hiện đột ngột, giống như một tia chớp.
Trong văn viết hoặc trong các bài báo y học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - Traitement des céphalées: Phương pháp điều trị nhức đầu. - Céphalées chroniques: Nhức đầu mạn tính, tức là tình trạng nhức đầu kéo dài hoặc tái phát thường xuyên.
Từ "céphalée" rất hữu ích trong ngữ cảnh y học và trong cuộc sống hàng ngày khi bạn muốn mô tả tình trạng đau đầu.