Characters remaining: 500/500
Translation

hâle

Academic
Friendly

Từ "hâle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cho học sinh Việt Nam đang học tiếng Pháp:

Định nghĩa
  1. Màu da rám nắng: "Hâle" thường chỉ màu sắc da khi bị ánh nắng mặt trời chiếu vào, tạo ra một màu nâu hoặc vàng đặc trưng.
  2. Sự rám nắng (nông nghiệp): Trong lĩnh vực nông nghiệp, từ này có thể ám chỉ đến tình trạng cây trồng bị ảnh hưởng bởi ánh nắng mặt trời, thường là khi cây bị khô hạn.
  3. Gió hanh tây bắc (từ ): Một nghĩa của từ này liên quan đến một loại gió, nhưng không còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại.
  4. Sự làm khô héo (do nắng): "Hâle" cũng có thể chỉ tình trạng cây cối hoặc thực vật bị khô héo do tác động của ánh nắng mạnh.
Ví dụ sử dụng
  • Màu da rám nắng:

    • Après une semaine à la plage, j'ai pris un hâle doré.
    • (Sau một tuầnbãi biển, tôi đã màu da rám nắng vàng óng.)
  • Sự rám nắng trong nông nghiệp:

    • Le hâle des cultures est un problème en période de sécheresse.
    • (Sự rám nắng của cây trồngmột vấn đề trong thời kỳ hạn hán.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Bronzage" (sự rám nắng) là một từ thường được sử dụng để chỉ quá trình làm da rám nắng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Teint" (màu sắc da) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không hoàn toàn giống với "hâle".
Idioms cách sử dụng nâng cao

Từ "hâle" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc chăm sóc da hoặc tình trạng thực vật:

Phân biệt chú ý
  • Phân biệt với "bronzage": "Hâle" nhấn mạnh vào màu sắc tình trạng, trong khi "bronzage" thường chỉ hành động hoặc quá trình làm da rám nắng.
  • Sử dụng trong văn cảnh: Khi nói về sức khỏe hoặc sắc đẹp, "hâle" thường mang ý nghĩa tích cực, trong khi trong nông nghiệp, có thể chỉ ra một vấn đề cần giải quyết.
danh từ giống đực
  1. màu da rám nắng; sự rám nắng
  2. (nông nghiệp) gió hanh tây bắc
  3. (từ ; nghĩa ) sự làm khô héo (do nắng)

Comments and discussion on the word "hâle"