Characters remaining: 500/500
Translation

gờm

Academic
Friendly

Từ "gờm" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy sợ hãi, lo lắng muốn tránh một tình huống hoặc một người nào đó. Khi ai đó cảm thấy "gờm", họ thường cảm giác không thoải mái muốn lẫn tránh.

dụ sử dụng từ "gờm":
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "Khi thấy thầy giáo nổi giận, các học sinh đều gờm lại không dám cười." (Ở đây, "gờm" diễn tả cảm giác sợ hãi của học sinh khi thấy thầy giáo tức giận.)
  2. Trong ngữ cảnh gia đình:

    • " gờm khi nghe mẹ quát lớn." ( cảm thấy sợ hãi muốn tránh xa khi mẹ la mắng.)
Cách sử dụng nâng cao:

Từ "gờm" có thể được dùng trong các tình huống miêu tả cảm xúc mạnh mẽ hơn. dụ: - "Đứa trẻ gờm đến mức không dám ra khỏi phòng." (Điều này cho thấy cảm giác sợ hãi đã khiến trẻ không dám di chuyển.)

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần nghĩa với "gờm" có thể "sợ", "hoảng", "lo lắng". Tuy nhiên, "gờm" thường mang tính chất cụ thể hơn trong việc tránh , trong khi "sợ" có thể chỉ đơn giản cảm giác sợ hãi không nhất thiết phải tránh .
  • Từ "ngại" cũng có thể được xem có nghĩa gần giống, nhưng "ngại" thường liên quan đến việc cảm thấy không thoải mái trong xã hội, không giống như "gờm" có thể liên quan đến sự sợ hãi hơn.
Chú ý:
  • Từ "gờm" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc trong văn nói, có thể không phổ biến trong văn viết trang trọng.
  • Không nên nhầm lẫn "gờm" với từ "ghê" (một từ khác có nghĩacảm thấy kinh tởm hoặc sợ hãi một điều đó rất mạnh mẽ thường liên quan đến hình ảnh).
  1. đgt E sợ muốn lánh đi: Thấy bố quát to, đứa bé cũng gờm.

Comments and discussion on the word "gờm"