Characters remaining: 500/500
Translation

gẫm

Academic
Friendly

Từ "gẫm" trong tiếng Việt có nghĩa là "suy nghĩ, suy ngẫm" về một điều đó. Đây một từ cổ, thường được dùng trong các văn bản hoặc tác phẩm văn học. Khi bạn "gẫm" về một điều đó, bạn không chỉ nghĩ đơn giản còn cảm nhận sâu sắc, phân tích tìm hiểu ý nghĩa của .

dụ sử dụng:
  1. Gẫm về cuộc sống: "Tôi thường gẫm về cuộc sống những lựa chọn của mình."
  2. Gẫm lại những đã xảy ra: "Sau khi gẫm lại những đã xảy ra, tôi nhận ra rằng mình đã sai."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, từ "gẫm" thường được sử dụng để thể hiện chiều sâu tư tưởng, như trong thơ ca hoặc các tác phẩm triết học. dụ: "Ngồi gẫm khúc nhạc xưa, lòng tôi trĩu nặng nỗi buồn."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ngẫm: Đây một từ gần nghĩa với "gẫm", có thể được sử dụng thay thế. "Ngẫm" cũng có nghĩasuy nghĩ, nhưng thường mang sắc thái hơi nhẹ nhàng hơn.
  • Suy ngẫm: cụm từ kết hợp giữa hai từ, có nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh hơn vào hành động suy nghĩ kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Suy nghĩ: Hành động nghĩ về một vấn đề, có thể không sâu sắc bằng "gẫm".
  • Chiêm nghiệm: Nghĩ về một điều đó để tìm ra ý nghĩa, thường mang tính chất sâu sắc hơn.
Từ gần giống:
  • Ngẫm nghĩ: Hành động suy nghĩ một cách sâu sắc, tương tự như "gẫm".
  • Trầm : Nghĩ ngợi một cách sâu sắc, thường trong tâm trạng buồn .
Lưu ý:
  • "Gẫm" thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong những tình huống trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường dùng "nghĩ" hoặc "suy nghĩ" để diễn đạt ý tương tự.
  1. đg. (). Ngẫm.

Comments and discussion on the word "gẫm"