Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ki-lô-gam

Academic
Friendly

Từ "ki-lô-gam" (tiếng Anh: kilogram) một đơn vị đo lường khối lượng trong hệ thống đo lường quốc tế. Định nghĩa đơn giản nhất cho "ki-lô-gam" bằng 1.000 gam (g). Đây một đơn vị rất phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, thương mại đời sống hàng ngày.

Cách sử dụng từ "ki-lô-gam":
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • dụ: "Tôi mua một ki-lô-gam gạo." (Có nghĩabạn mua 1.000 gam gạo, tương đương với 1 ki-lô-gam).
    • dụ: "Cân nặng của tôi 70 ki-lô-gam." (Có nghĩabạn nặng 70.000 gam).
  2. Trong lĩnh vực thương mại:

    • dụ: "Giá bán của thịt 200.000 đồng cho một ki-lô-gam." (Có nghĩagiá của 1.000 gam thịt 200.000 đồng).
Các biến thể từ gần giống:
  • Gam (g): Đây đơn vị nhỏ hơn, 1 ki-lô-gam bằng 1.000 gam.
  • Tấn (t): Một tấn bằng 1.000 ki-lô-gam, thường được sử dụng để đo khối lượng lớn hơn như hàng hóa, xe cộ.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Khối lượng: Khối lượng một thuật ngữ chung dùng để chỉ lượng của vật chất trong một vật thể, ki-lô-gam một đơn vị đo khối lượng.
  • Đơn vị đo lường: Ki-lô-gam một thành phần trong hệ đơn vị đo lường, bên cạnh các đơn vị như mét (đo chiều dài) lít (đo thể tích).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học, khi nói về khối lượng của các chất, bạn có thể gặp các công thức như: "Khối lượng mol của nước 18 ki-lô-gam trên kmol." (Có nghĩatrong 1 kilomol nước, khối lượng của 18 ki-lô-gam).

  • Khi nói về sức khỏe, bạn có thể sử dụng ki-lô-gam để tính chỉ số BMI (Body Mass Index): "Chỉ số BMI của tôi 22,3 với cân nặng 65 ki-lô-gam chiều cao 1,75 mét."

Lưu ý:
  • Khi sử dụng "ki-lô-gam," bạn cần lưu ý về cách diễn đạt ngữ cảnh để không bị nhầm lẫn với các đơn vị khác như gam hoặc tấn.
  1. d. Đơn vị khối lượng bằng l000 gam.

Comments and discussion on the word "ki-lô-gam"