Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
gam-ma
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Một thứ tia phóng xạ gần giống tia X.
  • d. Đơn vị khối lượng bằng một phần triệu của một gam.
Comments and discussion on the word "gam-ma"