Characters remaining: 500/500
Translation

gằm

Academic
Friendly

Từ "gằm" trong tiếng Việt có nghĩacúi đầu xuống, thường do cảm xúc như xấu hổ, thẹn thùng hoặc giận dữ. Khi ai đó "cúi gằm mặt xuống," có nghĩahọ không muốn nhìn người khác, thường cảm thấy không thoải mái hoặc không tự tin.

dụ sử dụng:
  1. Cúi gằm mặt xuống: Khi bạn bị gọi lên bảng làm bài, nếu không làm được, bạn có thể cúi gằm mặt xuống thẹn thùng.
  2. Thẹn quá cúi gằm xuống: Khi được khen ngợi, ấy cảm thấy thẹn quá cúi gằm xuống, không dám nhìn ai.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học, "gằm" có thể được dùng để diễn tả tâm trạng nhân vật, dụ: "Khi nghe tin buồn, anh ta chỉ biết cúi gằm mặt xuống, không dám nói lời nào."
  • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể nói: "Mỗi khi nhắc đến chuyện , ấy lại cúi gằm mặt xuống, chứng tỏ nỗi đau vẫn còn trong lòng."
Biến thể từ gần giống:
  • Cúi đầu: Có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau không nhất thiết chỉ liên quan đến cảm xúc xấu hổ. dụ: khi chào hỏi.
  • Gằm gằm: một từ miêu tả trạng thái của một người đang giận dữ, nhưng không chỉ cúi đầu còn thể hiện sự khó chịu.
Từ đồng nghĩa:
  • Cúi: Một từ chung hơn, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Xấu hổ: Có thể diễn tả cảm xúc dẫn đến việc cúi gằm mặt xuống.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "gằm," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng cảm xúc bạn muốn truyền tải. Từ này thường được dùng trong các tình huống thể hiện cảm xúc, nên nếu bạn sử dụng trong ngữ cảnh khác, có thể gây hiểu nhầm.

  1. ph. Nói mặt cúi xuống, không nhìn lên thẹn hay giận: Thẹn quá cúi gằm xuống.

Comments and discussion on the word "gằm"