Characters remaining: 500/500
Translation

lạnh

Academic
Friendly

Từ "lạnh" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Nhiệt độ thấp: "Lạnh" thường được dùng để chỉ những thứ nhiệt độ thấp, trái ngược với "nóng". dụ:

    • "Nước lạnh" có nghĩanước nhiệt độ thấp.
    • "Trời trở lạnh" có nghĩathời tiết trở nên mát mẻ hơn, không còn nóng.
  2. Cảm giác do sợ hãi: "Lạnh" cũng có thể mô tả cảm giác khi con người sợ hãi hoặc bất an. dụ:

    • "Sợ lạnh cả người" có nghĩacảm thấy sợ hãi đến mức toàn thân run rẩy.
    • "Lạnh gáy" thường dùng khi ai đó cảm thấy bất ngờ hoặc sợ sệt.
  3. Thái độ không tình cảm: Trong một số tình huống, "lạnh" có thể mô tả thái độ của con người trong quan hệ xã hội, khi họ không tỏ ra thân thiện hoặc cảm tình. dụ:

    • "Mặt lạnh như tiền" có nghĩangười đó không biểu lộ cảm xúc, rất nghiêm túc.
    • "Giọng cứ lạnh như không" diễn tả cách nói không cảm xúc, rất lạnh lùng.
  4. Màu sắc: Trong nghệ thuật, "lạnh" cũng có thể chỉ những gam màu tạo cảm giác lạnh lẽo, không ấm áp. dụ:

    • "Ông ấy thích dùng gam màu lạnh" có nghĩaông ấy thích những màu như xanh dương, xám, không phải những màu ấm như đỏ hay vàng.
dụ sử dụng:
  • Cảm giác nhiệt độ:

    • "Hôm nay trời lạnh quá, tôi phải mặc thêm áo."
    • "Nước này lạnh quá, tôi không dám tắm."
  • Cảm giác sợ hãi:

    • "Khi nghe tiếng động lạ, tôi cảm thấy lạnh gáy."
    • "Cả người tôi lạnh đi khi xem phim kinh dị."
  • Thái độ:

    • " ấy nói chuyện với tôi mặt lạnh như tiền."
    • "Khi tôi xin lỗi, anh ấy chỉ gật đầu, giọng lạnh lùng."
  • Màu sắc:

    • "Bức tranh này dùng nhiều gam màu lạnh, tạo cảm giác buồn."
    • "Nhà thiết kế đã chọn màu lạnh cho phòng khách để tạo không gian thư giãn."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Mát" (thường chỉ sự dễ chịu nhưng vẫn nhiệt độ thấp), "nghẹt" (cảm giác khó chịu, có thể do lạnh).
  • Đồng nghĩa: "Băng giá" (có thể dùng để chỉ sự lạnh lẽo trong thời tiết), "lạnh lẽo" (cảm giác lạnh một cách mạnh mẽ hơn).
Lưu ý:
  • Từ "lạnh" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, dụ: "lạnh lẽo", "lạnh nhạt", "gió lạnh",... Những cụm từ này có thể mang nghĩa tương tự hoặc mở rộng thêm ý nghĩa của từ "lạnh".
  1. tt. 1. nhiệt độ thấp; trái với nóng: nước lạnh gió lạnh Trời trở lạnh lạnh cóng cả tay mặc nhiều áo cho đỡ lạnh Mưa chấm bàn tay từng chấm lạnh (Nguyễn Bính) xứ lạnh lạnh như đồng (tng.) Cơm đã nguội lạnh. 2. cảm giác gai người do sợ hãi: sợ lạnh cả người lạnh gáy. 3. thái độ không hề tình cảm trong quan hệ: mặt lạnh như tiền Gịọng cứ lạnh như không. 4. (Màu) gợi cảm giác lạnh lẽo: ông ấy thích dùng gam màu lạnh.

Comments and discussion on the word "lạnh"