Characters remaining: 500/500
Translation

lan

Academic
Friendly

Từ "lan" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa cách sử dụng của .

1. Nghĩa thứ nhất: Cây cảnh

"Lan" một danh từ (dt), chỉ một loại cây cảnh rất phổ biến, nhiều loại khác nhau. Cây lan thường thân cỏ hoặc thân gỗ, hoa của rất đa dạng, có thể thơm hoặc không thơm. Một số loại lan nổi tiếng bao gồm:

2. Nghĩa thứ hai: Mở rộng

"Lan" cũng một động từ (đgt), có nghĩamở rộng trên bề mặt sang phạm vi khác. Khi sử dụng trong ngữ cảnh này, từ "lan" thường diễn tả sự truyền bá, phát tán hoặc lan tỏa của một cái đó.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, từ "lan" có thể được sử dụng để mô tả sự lan tỏa của cảm xúc hoặc ý tưởng, dụ: "Nỗi buồn của nhân vật đã lan ra khắp câu chuyện."
  • Trong môi trường, chúng ta có thể nói: "Ô nhiễm không khí có thể lan ra từ thành phố này sang khu vực lân cận."
Phân biệt các biến thể của từ

Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "lan" trong các ngữ cảnh khác nhau có thể bao gồm: - Phát tán: Thường sử dụng trong ngữ cảnh nói về thông tin hoặc bệnh tật, dụ: "Thông tin về sự kiện này đã phát tán nhanh chóng." - Truyền bá: Dùng để chỉ việc lan rộng thông tin, ý tưởng, dụ: "Họ đã truyền bá văn hóa truyền thống đến thế hệ trẻ."

Tóm lại

Từ "lan" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú. có thể chỉ một loại cây cảnh xinh đẹp hoặc diễn tả sự lan tỏa của một cái đó.

  1. 1 dt. Cây cảnh, nhiều loại, thân cỏ, hoặc thân gỗ, hoa nhiều loại, thơm hoặc không thơm: hoàng lan huệ lan kim lan màn lan trướng huệ mộc lan ngọc lan phong lan.
  2. 2 đgt. Mở rộng trên bề mặt sang phạm vi khác: Lửa cháy lan sang nhà bên Cỏ lan mặt đất rêu phong dấu giày (Truyện Kiều).

Comments and discussion on the word "lan"