Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lòn

Academic
Friendly

Từ "lòn" trong tiếng Việt có nghĩa chính "luồn" hoặc "thâm nhập vào một không gian nhỏ". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đi vào một chỗ nào đó không gian chật hẹp, hoặc một cách khéo léo, tinh vi để tránh sự chú ý.

Giải thích chi tiết về từ "lòn":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Lòn" có thể hiểu hành động luồn lách, đi vào một chỗ chật hẹp hoặc một không gian nào đó không dễ dàng để vào.
    • dụ: "Con mèo lòn vào dưới gầm bàn."
  2. Nghĩa khác:

    • Từ "lòn" cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ sự khúm núm, chịu lòn chịu lụy, tức là hành động phải chịu đựng, nhún nhường trước ai đó.
    • dụ: "Anh ta luôn lòn lách để làm vừa lòng sếp."
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Từ "lòn" có thể được sử dụng trong nhiều câu khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ.
    • dụ: "lòn lách" (đi một cách khéo léo để tránh bị phát hiện), "lòn vào" (đi vào một chỗ chật hẹp).
  4. Từ gần nghĩa từ đồng nghĩa:

    • Từ gần nghĩa: "luồn", "trườn", "chui".
    • Từ đồng nghĩa: "lén", "lách".
  5. dụ sử dụng nâng cao:

    • "Để tránh bị phát hiện, ấy lòn ra phía sau đi vào nhà qua cửa sổ."
    • "Trong cuộc họp, anh ấy luôn phải lòn lách để không làm mất lòng mọi người."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "lòn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt rõ ràng. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, vậy hãy cẩn thận khi dùng trong giao tiếp.
  1. ph. l. X. Luồn. 2. Khúm núm: Chịu lòn chịu lụy.

Comments and discussion on the word "lòn"