Characters remaining: 500/500
Translation

gôm

Academic
Friendly

Từ "gôm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, bạn có thể nghe thấy cụm từ "tóc chải gôm", có nghĩatóc đã được chải bằng sản phẩm gôm, thường mang lại vẻ ngoài bóng mượt, gọn gàng.
  • Một số người cũng có thể sử dụng gôm để tạo kiểu tóc phức tạp hơn, như "Tôi dùng gôm để tạo kiểu tóc xoăn."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Gel tóc" một sản phẩm khác cũng được sử dụng để tạo kiểu tóc, nhưng thường kết cấu khác không phải lúc nào cũng nguồn gốc từ gôm.
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy từ "keo" cũng được sử dụng, nhưng "keo" thường mang nghĩa chung hơn không nhất thiết chỉ về sản phẩm dành cho tóc.
Biến thể chú ý:
  • Một số biến thể của từ "gôm" có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau như "gôm xịt tóc" (sản phẩm xịt dùng để giữ nếp tóc).
  • Khi sử dụng từ "gôm", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không bị nhầm lẫn giữa hai nghĩa khác nhau của .
  1. d. 1 Chất keo chế từ nhựa cây, dùng trong nhiều ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, giấy, v.v. 2 Chất sền sệt chế bằng gôm, dùng chải tóc cho mượt hoặc để giữ nếp được lâu. Tóc chải gôm.

Comments and discussion on the word "gôm"