Characters remaining: 500/500
Translation

gồm

Academic
Friendly

Từ "gồm" trong tiếng Việt có nghĩa là "bao gồm" hoặc " tất cả". Từ này thường được dùng để chỉ ra các thành phần, bộ phận hợp thành một tổng thể nào đó. Khi sử dụng từ "gồm", người nói muốn nhấn mạnh rằng những yếu tố cụ thể tạo nên cái toàn thể đó.

dụ sử dụng:
  1. Vở kịch gồm ba màn. (Vở kịch ba phần khác nhau.)
  2. Cuốn sách gồm năm chương. (Cuốn sách được chia thành năm phần.)
  3. Đội bóng gồm mười một cầu thủ. (Đội bóng tổng cộng mười một người chơi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản học thuật hoặc báo cáo, từ "gồm" có thể được sử dụng để liệt kê các thành phần trong một nghiên cứu hoặc đề tài. dụ:
    • Nghiên cứu này gồm ba phần chính: lý thuyết, thực nghiệm kết luận.
Các biến thể của từ:
  • "Gồm ": Cách sử dụng này thường được dùng để nhấn mạnh hơn. dụ:
    • Chương trình học gồm các môn Toán, Văn, Ngoại ngữ.
Từ gần giống:
  • Bao gồm: Cũng có nghĩa tương tự với "gồm", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn. dụ:
    • Chi phí bao gồm thuế phí dịch vụ.
Từ đồng nghĩa:
  • Chứa: Nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong ngữ cảnh vật hoặc cụ thể hơn. dụ:
    • Hộp này chứa nhiều đồ chơi.
Lưu ý:
  • "Gồm" thường được dùng trong câu để chỉ ra số lượng hoặc danh sách các thành phần của một tổng thể. Tránh dùng "gồm" khi nói đến các khái niệm trừu tượng không thành phần cụ thể, dụ như "tình yêu gồm..." sẽ không hợp lý.
  1. đgt. tất cả từ những bộ phận hợp thành: Vở kịch gồm ba màn Cuốn sách gồm năm chương.

Comments and discussion on the word "gồm"