Characters remaining: 500/500
Translation

gậy

Academic
Friendly

Từ "gậy" trong tiếng Việt có nghĩa chính một đoạn tre, song hay gỗ, thường được dùng để chống đỡ, hỗ trợ hoặc để đánh. Đây một từ đơn giản nhưng nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau.

1. Định nghĩa
  • Gậy: một đoạn vật liệu, thường tre hoặc gỗ, có thể được sử dụng để chống đỡ, làm công cụ hoặc thậm chí để đánh.
2. dụ sử dụng:
  • Chống đỡ: "Anh ấy dùng gậy để đi lại khi chân bị thương."
  • Đánh: "Trẻ con thường đánh nhau bằng gậy khi chơi đùa."
  • Thể thao: "Trong môn thể thao cầu lông, người ta dùng gậy để đánh cầu."
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ: "Gậy ông đập lưng ông" một thành ngữ ám chỉ việc người ta dùng chính lý luận hoặc hành động của mình để chống lại mình. dụ: "Khi anh ấy chỉ trích người khác nhưng sau đó bị bắt gặp làm điều tương tự, có thể nói đó gậy ông đập lưng ông."
4. Biến thể của từ:
  • Gậy bóng chày: một loại gậy dùng trong môn thể thao bóng chày.
  • Gậy chống: một loại gậy dùng để hỗ trợ khi đi lại, đặc biệt cho người lớn tuổi hoặc người bị thương.
5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cây: Cũng có thể chỉ một đoạn gỗ hoặc vật liệu tương tự, nhưng không nhất thiết phải dùng để chống hoặc đánh.
  • Đồ vật: một từ chung chỉ bất kỳ vật , nhưng không mang nghĩa cụ thể như "gậy".
  • Búa: một công cụ khác thường dùng để đánh, nhưng hình dạng chức năng khác với gậy.
6. Từ liên quan:
  • Gậy đánh golf: một loại gậy chuyên dụng trong môn thể thao golf.
  • Gậy đi bộ: gậy dùng để hỗ trợ trong việc đi lại, tương tự như gậy chống.
7. Chú ý:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "gậy" có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về việc sử dụng lực hoặc tranh luận. Do đó, cần phải hiểu ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
  1. d. Đoạn tre, song hay gỗ dùng để chống hoặc để đánh. Gậy ông đập lưng ông. Nói người ta dùng gậy mình để đánh lại mình hoặc dùng lý luận của mình để công kích mình.

Comments and discussion on the word "gậy"