Từ "gào" trong tiếng Việt có nghĩa chính là "kêu to và dài". Đây là một từ dùng để miêu tả hành động phát ra âm thanh lớn, thường là từ động vật hoặc con người khi thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Định nghĩa và ví dụ:
Ví dụ: "Mèo gào khi thấy trời mưa." (Mèo phát ra tiếng kêu to và kéo dài khi nhìn thấy trời mưa.)
Ở đây, từ "gào" được dùng để mô tả tiếng kêu của mèo, thường là khi nó cảm thấy lo lắng hoặc không thoải mái.
Ví dụ: "Trẻ gào ăn khi không được cho đồ ăn." (Đứa trẻ phát ra tiếng kêu to để đòi ăn khi không được cho thức ăn.)
Trong trường hợp này, từ "gào" chỉ hành động của trẻ em khi chúng rất muốn có món gì đó và không kiên nhẫn chờ đợi.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của "gào": Từ "gào" không có nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới, như "gào thét", "gào khóc".
Cách sử dụng nâng cao: Từ "gào" có thể được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "kêu", "hét", "thét".
"Kêu" thường dùng cho âm thanh nhẹ hơn, không nhất thiết là lớn.
"Hét" và "thét" thường mang ý nghĩa là kêu to hơn và có thể mang tính chất thể hiện sự tức giận hoặc sợ hãi.
"Gào thét": Cũng có nghĩa là kêu to, nhưng thường thể hiện sự dữ dội hơn.
"Khóc": Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng khi một người khóc gào lên có thể sử dụng từ này.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "gào", cần chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường mang cảm xúc mạnh mẽ, có thể là tích cực (như vui mừng) hoặc tiêu cực (như đau buồn).