Từ "dịu" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả những cảm giác êm dịu, nhẹ nhàng và dễ chịu. Từ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Dịu (tính từ): Có tính chất gây cảm giác dễ chịu, tác động êm nhẹ đến các giác quan hoặc đến tinh thần.
Dịu giọng: Thay đổi giọng nói từ cao, mạnh thành nhẹ nhàng, êm ái hơn.
Làm dịu: Giảm đi sự căng thẳng, khó chịu, hoặc đau đớn.
Dìu dịu: Là cách nói láy, thường chỉ mức độ nhẹ nhàng hơn.
Êm: Cũng có nghĩa tương tự, thường mang lại cảm giác nhẹ nhàng, êm dịu.
Mềm mại: Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác mềm và dịu dàng.
Dịu dàng: Tính từ miêu tả sự nhẹ nhàng, không thô bạo, thường dùng để nói về tính cách của con người.