Characters remaining: 500/500
Translation

dị

Academic
Friendly

Từ "dị" trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn tả sự lạ lùng, kỳ quặc hoặc không bình thường. có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi người ta cảm thấy điều đó không quen thuộc hoặc không hợp lý.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Dị" thường được dùng để chỉ những thứ khác thường, không giống với những người ta thường thấy hay trải nghiệm. dụ: một bộ trang phục màu sắc hay kiểu dáng lạ lùng có thể được gọi là "dị".

  2. Cách sử dụng:

    • Mô tả ngoại hình: "Mặc cái áo này trông dị quá." (Áo này rất kỳ quặc, không giống như những cái áo bình thường khác.)
    • Mô tả hành động: "Cách anh ấy nói chuyện với mọi người thật dị." (Cách anh ấy trò chuyện rất khác thường không giống như mọi người khác.)
  3. Biến thể của từ: Từ "dị" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau, dụ:

    • Dị hợm: Nghĩa tương tự nhưng mạnh hơn, thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
    • Dị dạng: Chỉ sự khác biệt về hình dáng, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Kỳ quặc: Cũng có nghĩa chỉ sự khác thường, nhưng thường được dùng để mô tả những điều thú vị, lập dị.
    • Lạ: Có thể chỉ sự mới mẻ, không quen thuộc, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực như "dị".
  5. Từ gần giống:

    • Kỳ lạ: Mang nghĩa tương tự nhưng có thể chỉ sự thú vị hơn tiêu cực.
    • Khác thường: Có thể mô tả những điều không giống như bình thường nhưng không nhất thiết phải tiêu cực.
dụ sử dụng trong câu:
  • "Chiếc xe này thiết kế dị, tôi chưa từng thấy kiểu dáng như vậy trước đây."
  • "Cách ăn mặc của ấy hôm nay thật dị, khác hẳn so với mọi ngày."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "dị", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh cách diễn đạt để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu không được sử dụng đúng cách.
  1. tt. cục: Mặc cái áo này trông dị quá.

Comments and discussion on the word "dị"