Characters remaining: 500/500
Translation

dầu

Academic
Friendly

Từ "dầu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ cách phân biệt các biến thể của .

1. Nghĩa đầu tiên: Cây gỗ to ở rừng
  • Giải thích: "Dầu" có thể chỉ đến một loại cây gỗ lớn, thường mọcrừng. Gỗ của cây dầu thường được sử dụng để làm các đồ vật như sơn, thuyền.
  • dụ: "Cây dầu trong rừng rất cao to, gỗ của rất quý giá."
2. Nghĩa thứ hai: Chất lỏng nhờn
  • Giải thích: "Dầu" cũng chỉ đến một loại chất lỏng nhờn, không hòa tan trong nước, thường nhẹ hơn nước. Dầu có thể được chiết xuất từ thực vật, động vật hoặc khoáng vật nhiều công dụng như nấu ăn, chữa bệnh, thắp đèn, hoặc làm nhiên liệu.
  • dụ: "Tôi thích dùng dầu ô liu để chế biến món ăn." hoặc "Dầu cá rất tốt cho sức khỏe."
3. Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Dầu ăn: loại dầu dùng trong nấu nướng, có thể dầu thực vật như dầu đậu nành, dầu hướng dương.
  • Dầu thắp: loại dầu dùng để thắp sáng, thường được sử dụng trong đèn dầu.
  • Dầu nhớt: loại dầu dùng để bôi trơn máy móc.
  • Dầu khuynh diệp: loại tinh dầu chiết xuất từ khuynh diệp, tác dụng chữa bệnh.
  • Dầu lạc: loại dầu chiết xuất từ hạt lạc (đậu phộng).
4. Các cách sử dụng nâng cao
  • "Dầu" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "mỏ dầu" (nơi khai thác dầu), "dầu gội" (sản phẩm dùng để gội đầu), hay "dầu xoa" (dùng để xoa bóp, giảm đau).
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, từ "dầu" cũng có thể được dùng để tượng trưng cho sự phong phú, đầy đủ, dụ: "Dầu dày tình bạn".
5. Từ gần giống liên quan
  • Từ "dầu" có thể bị nhầm lẫn với từ "", nhưng "" chỉ có nghĩamột loại vật dụng để che nắng mưa.
  • Một từ gần nghĩa khác "mỡ", nhưng "mỡ" thường chỉ chất béo từ động vật, trong khi "dầu" có thể đến từ cả thực vật động vật.
Kết luận

"Dầu" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, với nhiều công dụng ứng dụng khác nhau trong cuộc sống.

  1. 1 d. Cây gỗ to ở rừng, gỗ cho chất dầu dùng để pha sơn hay xảm thuyền.
  2. 2 d. Chất lỏng nhờn, không hoà tan trong nước, nhẹ hơn nước, lấy từ các nguồn thực vật, động vật hay khoáng vật, dùng để ăn, chữa bệnh, thắp đèn, chạy máy, v.v. Dầu lạc. Dầu khuynh diệp. Dầu cá*. Mỏ dầu.
  3. 3 x. dàu.
  4. 4 x. dù2.

Comments and discussion on the word "dầu"