Characters remaining: 500/500
Translation

dìu

Academic
Friendly

Từ "dìu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, đều liên quan đến việc hỗ trợ, giúp đỡ ai đó trong việc di chuyển hoặc tiến lên.

1. Nghĩa đầu tiên: Giúp cho vận động di chuyển

"Dìu" thường được sử dụng khi một người giúp đỡ người khác trong việc di chuyển, đặc biệt khi người đó yếu hoặc không tự đi được.

2. Nghĩa thứ hai: Giúp cho tiến lên được theo cùng một hướng

Trong trường hợp này, "dìu" có nghĩadẫn dắt hoặc hỗ trợ cho ai đó tiến bộ hoặc phát triển theo một hướng nhất định.

Cách sử dụng nâng cao
  • "Dìu" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, dụ như trong một mối quan hệ hay trong công việc, khi một người giúp người khác phát triển kỹ năng hoặc kiến thức.
  • dụ: "Giáo viên dìu dắt học sinh trong quá trình học tập." (Giáo viên giúp học sinh tiến bộ trong học tập.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • "Dìu" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ mang ý nghĩa tương tự, như "dìu dắt" (hướng dẫn, dẫn dắt trong quá trình phát triển).
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ gần nghĩa với "dìu" có thể "dẫn" (tức là dẫn dắt ai đó đi theo mình) nhưng "dẫn" không nhất thiết phải sự hỗ trợ về thể chất như "dìu".
  • "Hướng dẫn" cũng một từ liên quan, nghĩa là chỉ dẫn, chỉ ra cách thức làm một việc nào đó.
Kết luận

"Dìu" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt khi muốn diễn tả hành động giúp đỡ ai đó di chuyển hoặc phát triển.

  1. đg. 1 Giúp cho vận động di chuyển được bằng cách để cho dựa vào mình đưa đi. Dìu người ốm về phòng. Dìu bạn bơi vào bờ. Canô dìu thuyền ngược dòng sông. 2 (id.). Giúp cho tiến lên được theo cùng một hướng với mình. Thợ dìu thợ mới.

Comments and discussion on the word "dìu"