Từ "cự" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần chú ý.
Nghĩa 1: Chống lại bằng sức lực
Trong nghĩa này, "cự" thường được sử dụng để chỉ hành động chống cự hoặc phản kháng lại điều gì đó, thường là một áp lực hay một sức mạnh nào đó. Ví dụ:
Nghĩa 2: Bảo thẳng cho biết không hài lòng
Khi nói đến nghĩa này, "cự" có thể được hiểu là thể hiện sự không hài lòng một cách thẳng thắn, thường là thông qua những lời nói mạnh mẽ. Ví dụ:
Các biến thể của từ "cự"
Cự lại: Từ này thường mang nghĩa là phản kháng hoặc chống lại, ví dụ: "Cự lại áp lực từ cấp trên."
Cự tuyệt: Có nghĩa là từ chối một cách mạnh mẽ, ví dụ: "Cô ấy đã cự tuyệt lời đề nghị của anh ta."
Từ gần giống và đồng nghĩa
Chống: Cũng có nghĩa là phản kháng, ví dụ: "Chống lại kẻ thù."
Phản kháng: Tương tự như "cự" trong nghĩa chống lại.
Từ chối: Cũng có nghĩa là không đồng ý, nhưng không mang tính mạnh mẽ như "cự."
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh văn học hoặc diễn đạt sâu sắc hơn, "cự" có thể được sử dụng để thể hiện sự cương quyết và mạnh mẽ trong việc bảo vệ quan điểm hay ý kiến của mình.