Characters remaining: 500/500
Translation

cự

Academic
Friendly

Từ "cự" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý.

Nghĩa 1: Chống lại bằng sức lực

Trong nghĩa này, "cự" thường được sử dụng để chỉ hành động chống cự hoặc phản kháng lại điều đó, thường một áp lực hay một sức mạnh nào đó. dụ:

Nghĩa 2: Bảo thẳng cho biết không hài lòng

Khi nói đến nghĩa này, "cự" có thể được hiểu thể hiện sự không hài lòng một cách thẳng thắn, thường thông qua những lời nói mạnh mẽ. dụ:

Các biến thể của từ "cự"
  • Cự lại: Từ này thường mang nghĩa là phản kháng hoặc chống lại, dụ: "Cự lại áp lực từ cấp trên."
  • Cự tuyệt: Có nghĩatừ chối một cách mạnh mẽ, dụ: " ấy đã cự tuyệt lời đề nghị của anh ta."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Chống: Cũng có nghĩaphản kháng, dụ: "Chống lại kẻ thù."
  • Phản kháng: Tương tự như "cự" trong nghĩa chống lại.
  • Từ chối: Cũng có nghĩakhông đồng ý, nhưng không mang tính mạnh mẽ như "cự."
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh văn học hoặc diễn đạt sâu sắc hơn, "cự" có thể được sử dụng để thể hiện sự cương quyết mạnh mẽ trong việc bảo vệ quan điểm hay ý kiến của mình.

  1. đg. 1 (id.). Chống lại bằng sức lực. Sức yếu, cự không nổi. 2 (kng.). Bảo thẳng cho biết không hài lòng, bằng những lời gay gắt. Cự cho một mẻ.

Comments and discussion on the word "cự"